Bạn đang xem bài viết #1 : 199+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Game Ngắn Gọn, Ý Nghĩa, Độc Đáo Nhất được cập nhật mới nhất trên website Eduviet.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Một tên tiếng Anh hay cho trò chơi là sự lựa chọn của nhiều game thủ. Những cái tên này vừa ngắn gọn vừa dễ nhớ. Hơn nữa, tên tiếng Anh thường mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, thể hiện đúng tính cách của người chơi. Nếu chưa chọn được biệt danh cho game, bạn có thể tham khảo danh sách 60 tên tiếng Anh cho nam và nữ sau đây.
1. Một tên tiếng Anh hay cho trò chơi sau thần thoại Hy Lạp
Game thủ nói chung đặc biệt thích đặt tên cho các nhân vật trong thần thoại Hy Lạp. Các nhân vật trong thần thoại này thường sở hữu nhiều sức mạnh đặc biệt. Họ có khả năng hô mưa gọi gió, thao túng tâm trí người khác.
Thần Zeus: Đây là vị thần quyền năng nhất trong thần thoại Hy Lạp, là vua của các vị thần. Zeus được biết đến là thủ lĩnh của các vị thần khác trên đỉnh Olympus. Hình ảnh thần Zeus cầm tia chớp trên tay với sức mạnh gọi mưa gọi gió tượng trưng cho sức mạnh vô song.
Athena: Nữ thần Athena là con gái của thần Zeus. Athena còn được mệnh danh là vị thần chiến tranh chính nghĩa với tài trí và vẻ đẹp hoàn hảo.
Poseidon: Anh trai của thần Zeus. Poseidon cũng là thần biển cả với cây đinh ba có sức mạnh tạo ra những con sóng dữ, điều khiển biển cả. Đặc biệt, Poseidon sở hữu một đàn ngựa sẽ tạo ra động đất khi chúng di chuyển.
Hades: Anh trai của Zeus và Poseidon. Thần Poseidon luôn ghen tị với hai anh em kia khi phải cai quản địa ngục thay vì đỉnh Olympus hay biển cả bao la. Luôn bên cạnh Hades là chú ngao ba đầu, canh giữ cổng địa ngục.
Hercules: Là con trai của thần Zeus, người nắm giữ 12 chiến công hiển hách. Hercules sau đó bị chính người vợ thân yêu của mình giết chết vì tin lời quái vật. Nhưng sau đó Hercules được hồi sinh nhờ sức mạnh của thần Zeus và sống bất tử, cùng Zeus cai trị đỉnh Olympus.
Medusa: Con quái vật đáng sợ và tinh quái nhất trong thần thoại Hy Lạp. Tóc của Medusa là những con rắn có chất tẩy rửa gây chết người. Cô sở hữu vẻ đẹp quyến rũ nên đã hút hồn không biết bao nhiêu chàng trai và lấy mạng họ. Con quái vật này sau đó đã bị tiêu diệt bởi con trai của Zeus là Perseus.
Prometheus: Thần tượng trưng cho nền văn minh của nhân loại. Người ta sau này trừng phạt thần Zeus đã dám đánh cắp ngọn lửa của thần Zeus và mang nó đến với con người.
Apollo: Thần Mặt trời, con trai của thần Zeus. Apollo là thần ánh sáng và chân lý.
Perseus: Con trai của thần Zeus với một người phụ nữ trên trái đất. Chính Perseus đã lấy đầu quái vật Medusa.
Aphrodite: Thần tượng trưng cho tình yêu và sắc đẹp.
Hera: Cô là vợ của thần Zeus và là thần hộ mệnh của hôn nhân và gia đình. Hera là nữ thần có nhiều quyền năng nhất trong các nữ thần trên đỉnh Olympus.
Theseus: Con trai của thần biển Poseidon, người đã giết quái vật đầu trâu Minotaur.
2. Tên tiếng Anh hay cho trò chơi dành cho bé trai và bé gái
Bên cạnh những cái tên theo tên của các nhân vật nổi tiếng trong thần thoại Hy Lạp, bạn cũng có thể lựa chọn nhiều cái tên ý nghĩa khác.
2.1. Tên tiếng Anh trong trò chơi dành cho con gái
Mila: đại diện cho ân sủng
Mia: Có nghĩa là dễ thương
Ellie: cái tên đại diện cho ánh sáng rực rỡ
Cora: tên của nữ thần mùa xuân
Alexandra: những cô gái có sự khác biệt
Olivia: Cô gái gìn giữ hòa bình
Lily: tên một loài hoa
Ariel: nghĩa gốc của sư tử công chúa, cái tên đại diện cho sức mạnh
Audray: đại diện cho sự cao quý và sức mạnh
Lita: cái tên hoàn hảo cho những cô gái năng động
Quinn: nghĩa là người lãnh đạo
Natania: tên cho một nửa game thủ sinh vào ngày Giáng sinh
Sophia: trí tuệ, sự thông thái
Madeline: một cô gái đa tài
Beatrice: cô gái mang lại niềm vui
Constance: Một cô gái có óc xác minh
Allison: nghĩa gốc là quý tộc, cái tên đại diện cho sự tin tưởng
Hannah: ơn Chúa
2.2. Tên tiếng Anh trong trò chơi dành cho con trai
FartinLutherKing: chuẩn bị nghe bom thả
Revenge: trả thù
Quá mức cần thiết: Khi tôi đã bắt đầu, không ai có thể ngăn cản tôi
JackTheRipper: kẻ giết người hàng loạt
BigKnives: con dao tốt nhất
HappyKilling: cuộc sống chỉ cần nụ cười
Angelofdeath: kẻ sát nhân
EatBullets: Tải lên
Shoot2Kill: Nhặt súng và chiến đấu
Tài sản thế chấp: Thôi tôi đi, chỉ có con đường chết thôi
Osamaisback: Tôi sẽ quay lại
EatYourHeartOut: ổn thôi
MrBlond: nhân vật phản diện, khát máu trong phim Reservoir Dogs
NoFun4U: không phải tất cả đều vui
TheExecutor: người nắm giữ cuộc sống
SharpKnives: tại sao bạn lại sử dụng một con dao tầm thường
SmashDtrash: rác rưởi biến mất
Joker: Kẻ phản diện huyền thoại trong vũ trụ DC Comics
#1 : 546+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn, Dễ Nhớ Nhất
Bạn có muốn sở hữu một chiếc Tên tiếng anh hay cho con gái ngắn nhất, dễ nhớ nhất? Chắc chắn là có, đúng. Bởi cô gái nào cũng thích nổi bật với cái tên tây và sang. Với danh sách 111+ tên tiếng Anh hay và ý nghĩa mà mình tổng hợp trong bài viết này, chắc chắn bạn sẽ tìm được cho mình một tên ưng ý nhất.
1. Tên tiếng anh hay cho con gái theo tên hoa
Hoa giúp làm đẹp cuộc sống cũng giống như phụ nữ giúp cuộc sống thêm nhiều màu sắc. Dùng tên hoa để đặt tên không chỉ được người Việt Nam áp dụng mà ở nhiều nước phương tây cũng đặt tên cho con gái theo những loài hoa đẹp.
Camellia: tên của hoa trà
Daisy: hoa cúc, tên thông dụng dành cho các bé gái
Dahlia: tên của hoa thược dược
Gerbera: hoa đồng tiền
Iris: mống mắt, tên của bí ẩn
Jasmine: một loài hoa nhài, cái tên gợi lên cảm giác thơm.
Hibiscus: hoa dâm bụt
Lily: lily, lily
Pansy: Hoa pansy
Rose: hoa hồng, nữ hoàng của các loài hoa
Hoa sen: loài sen, tên gọi mang ý nghĩa gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
Hoa huệ: một loài hoa huệ
Helianthus: tên một loài hoa hướng dương với ý nghĩa luôn hướng về phía Mặt trời.
Confetti: Hoa giấy mỏng manh
Hoa lan: hoa lan đại diện cho tình yêu và sắc đẹp
Lavender: hoa oải hương
Magnolia: tên của hoa mộc lan
Morela: mơ
2. Những tên tiếng anh hay cho con gái theo tên của các nữ thần
Aphrodite: nữ thần xinh đẹp nhất trong thần thoại Hy Lạp
Freyja: nữ thần tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại Bắc Âu
Cliodna: nữ thần đại diện cho tình yêu, sắc đẹp và sóng biển trong thần thoại Celtic
Hathor: Con gái của thần mặt trời đại diện cho tình yêu, niềm vui và nghệ thuật trong thần thoại Ai Cập.
Oshun: nữ thần nước ngọt, tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại Yoruba
Hera: Nữ thần bảo trợ hôn nhân và gia đình trong thần thoại Hy Lạp. Cô cũng là vợ của thần Zeus
Artemis: nữ thần của sự thuần khiết vĩnh cửu, không bao giờ được yêu trong thần thoại Hy Lạp
Athena: Con gái của thần Zeus, đại diện cho trí tuệ, chiến tranh chính nghĩa.
Hestia: nữ thần của hạnh phúc gia đình, là một vị thần lương thiện đã rời đỉnh Olympus xuống trần gian để bảo vệ bổn mạng.
3. Tên tiếng Anh phổ biến nhất cho con gái
Ngoài việc chọn tên theo tên loài hoa hay nữ thần quyền năng, bạn vẫn còn rất nhiều lựa chọn khác.
3.1. Tên tiếng Anh cho con gái bắt đầu bằng chữ A
Abbey: Một cô gái thông minh
Adelaide: một cô gái thuộc dòng dõi quý tộc
Agnes: cô gái trong sáng, dịu dàng
Alana: ánh sáng
Andrea: Cô gái mạnh mẽ
Angel: nghĩa là thiên thần
Ann: quý cô đáng yêu
Arian: quý cô xinh đẹp
Azure: bầu trời rộng
3.2. Tên tiếng Anh cho con gái bắt đầu bằng chữ B
Bella: cô gái xinh đẹp
Bianca: sự thuần khiết, thánh thiện
Brenna: người đẹp tóc đen
Briona: cô gái thông minh, vui tính
3.3. Tên tiếng Anh cho con gái bắt đầu bằng chữ C
Canary: tổ yến
Cary: tên một con sông
Caryln: cô gái yêu
Ceridwen: Nàng thơ xinh đẹp
Cleopatra: vầng hào quang của cha
3.4. Tên tiếng Anh cho con gái bắt đầu bằng chữ D
Dana: chân trâu đen
Diana: có nghĩa là ánh sáng
Drusilla: Một cô gái có đôi mắt long lanh như sương mai
3.5. Tên tiếng Anh cho con gái bắt đầu bằng chữ E
Edgar: giàu có, giàu có
Eira: Bông tuyết, tên mong manh
Eirene: có nghĩa là hòa bình
Elfleda: mỹ nhân có hậu duệ dành cho bạn
Ermintrude: một người được đền đáp bằng tình yêu trọn vẹn
Eulalia: một cô gái có giọng hát ngọt ngào
Eudora: một món quà tốt
3.6. Tên tiếng Anh cho con gái bắt đầu bằng chữ F
Fiona: người phụ nữ xinh đẹp đáng yêu
Freya: quý cô
Ganesa: nữ thần may mắn và trí tuệ
Gemma: viên ngọc
Glenda: một cô gái trong sáng, ngây thơ
3.7. Tên tiếng Anh của nữ bắt đầu bằng J
Julia: cô gái tràn đầy sức sống
Junia: Một cô gái tràn đầy sức sống
Juliet: Một cô gái tràn đầy sức sống
Jade: viên ngọc bích
3.8. Tên tiếng Anh cho con gái bắt đầu bằng chữ cái L
Layla: có nghĩa là màu đen, chỉ sự bí ẩn
Lani: nơi hạnh phúc
Laelia: lạc quan, vui vẻ
Ladonna: quý cô
3.9. Tên tiếng Anh cho con gái được viết bằng chữ S
Sophia: cô gái thông thái
Sunny: nắng
Sterling: những ngôi sao nhỏ
501+ Biệt danh hay theo tên thú vị, nickname độc lạ cho Người Yêu, Nam, Nữ, Bạn Bè
1001+ Tên Free Fire hay, Tên Quân Đoàn Free Fire đẹp nhất [NEW]
1101+ Tên Liên Quân đẹp, Tên liên quân hay kí tự đặc biệt [NEW]
1201+ Tên PUBG Moblie hay, Tên kí tự đặc biệt đẹp, chất nhất [NEW]
1301+ Tên Liên Minh hay – Tên LMHT đẹp, Tên LOL chất, hài hước nhất
1401+ Tên nhân vật hay trong game, Tên Ingame hay, đẹp cho Nam, Nữ
1701+ Tên Gunny đẹp, Tên Gunny kí tự đặc biệt hay, độc, chất nhất
1901+ Tên game hay – Cách đặt tên nhân vật game Free Fire, Liên Quân, PUBG Mobile…
1501+ Tên kiếm hiệp hay, đẹp, bựa, hài hước trong game cho Nam, Nữ
801+ Tên CF hay, Tên đột kích đẹp, chất, bá đạo nhất
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Ngắn Gọn, Ý Nghĩa Nhất 2022
Tên tiếng Anh cho nam được sử dụng nhiều nhất
Alexander/Alex – Vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại Đế.
Zane – Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.
Atticus – Sức mạnh và sự khỏe khoắn
Beckham – Tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá.
Bernie – Một cái tên đại diện sự tham vọng.
Clinton – Tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ – Bill Clinton).
Corbin – Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
Elias – Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
Arlo – Sống tình nghĩa vì tình bạn, vô cùng dũng cảm và có chút hài hước (tên nhân vật Arlo trong bộ phim The
Good Dinosaur – chú khủng long tốt bụng)
Rory – Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
Saint – Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”
Silas – Là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
Finn – Người đàn ông lịch lãm.
Otis – Hạnh phúc và khỏe mạnh
Tên tiếng Anh cho nam theo dáng vẻ bên ngoài
Bellamy – Người bạn đẹp trai
Boniface – Có số may mắn
Lloyd – Tóc xám
Rowan – Cậu bé tóc đỏ
Venn – Đẹp trai
Caradoc – Đáng yêu
Duane – Chú bé tóc đen
Flynn – Người tóc đỏ
Kieran – Câu bé tóc đen
Bevis – Chàng trai đẹp trai
Tên tiếng Anh cho nam theo tính cách con người
Clement – Độ lượng, nhân từ
Enoch – Tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm
Hubert – Đầy nhiệt huyết
Phelim – Luôn tốt
Curtis – Lịch sự, nhã nhặn
Finn/Finnian/Fintan – Tốt, đẹp, trong trắng
Gregory – Cảnh giác, thận trọng
Dermot – (Người) không bao giờ đố kỵ
Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa thông thái, cao quý
Albert – Cao quý, sáng dạ
Robert – Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
Roy – Vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
Stephen – Vương miện
Titus – Danh giá
Donald – Người trị vì thế giới
Henry – Người cai trị đất nước
Harry – Người cai trị đất nước
Maximus – Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
Eric – Vị vua muôn đời
Frederick – Người trị vì hòa bình
Raymond – Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng
Alan – Sự hòa hợp
David – Người yêu dấu
Edgar – Giàu có, thịnh vượng
Asher – Người được ban phước
Benedict – Được ban phước
Felix – Hạnh phúc, may mắn
Kenneth – Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
Paul – Bé nhỏ”, “nhúng nhường
Victor – Chiến thắng
Darius – Người sở hữu sự giàu có
Edric – Người trị vì gia sản (fortune ruler)
Edward – Người giám hộ của cải (guardian of riches)
Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm
Andrew – Hùng dũng, mạnh mẽ
Alexander – Người trấn giữ, người bảo vệ
Vincent – Chinh phục
Walter – Người chỉ huy quân đội
Arnold – Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
Brian – Sức mạnh, quyền lực
Leon – Chú sư tử
Leonard – Chú sư tử dũng mãnh
Louis – Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
Marcus – Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
Richard – Sự dũng mãnh
Ryder – Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
Chad – Chiến trường, chiến binh
Drake – Rồng
Harold – Quân đội, tướng quân, người cai trị
Harvey – Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
Charles – Quân đội, chiến binh
William – Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)
Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa cao quý, nổi tiếng
Anselm – Được Chúa bảo vệ
Azaria – Được Chúa giúp đỡ
Basil – Hoàng gia
Benedict – Được ban phước
Darius – Giàu có, người bảo vệ
Edsel – Cao quý
Elmer – Cao quý, nổi tiếng
Ethelbert – Cao quý, tỏa sáng
Maximilian – Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
Nolan – Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
Orborne – Nổi tiếng như thần linh
Otis – Giàu sang
Patrick – Người quý tộc
Eugene – Xuất thân cao quý
Galvin – Tỏa sáng, trong sáng
Clitus – Vinh quang
Cuthbert – Nổi tiếng
Carwyn – Được yêu, được ban phước
Dai – Tỏa sáng
Dominic – Chúa tể
Gwyn – Được ban phước
Jethro – Xuất chúng
Magnus – Vĩ đại
Tên tiếng Anh cho nam gắn liền với thiên nhiên
Aidan – Lửa
Anatole – Bình minh
Conal – Sói, mạnh mẽ
Dalziel – Nơi đầy ánh nắng
Lagan – Lửa
Leighton – Vườn cây thuốc
Lionel – Chú sư tử con
Samson – Đứa con của mặt trời
Uri – Ánh sáng
Wolfgang – Sói dạo bước
Lovell – Chú sói con
Neil – Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
Phelan – Sói
Radley – Thảo nguyên đỏ
Silas – Rừng cây
Douglas – Dòng sông/suối đen
Dylan – Biển cả
Egan – Lửa
Enda – Chú chim
Farley – Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
Farrer – sắt
Tên tiếng Anh cho nam theo ý nghĩa tôn giáo
Abraham – Cha của các dân tộc
Jonathan – Chúa ban phước
Matthew – Món quà của Chúa
Nathan – Món quà, Chúa đã trao
Michael – Kẻ nào được như Chúa?
Raphael – Chúa chữa lành
Samuel – Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe
Daniel – Chúa là người phân xử
Theodore – Món quà của Chúa
Timothy – Tôn thờ Chúa
Zachary – Jehovah đã nhớ
Elijah – Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
Emmanuel/Manuel – Chúa ở bên ta
Gabriel – Chúa hùng mạnh
Issac – Chúa cười, tiếng cười
Jacob – Chúa chở che
Joel – Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
John – Chúa từ bi
Joshua – Chúa cứu vớt linh hồn
111+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn, Dễ Nhớ Nhất 2022 Mới Nhất
Bạn có muốn sở hữu một cái tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn, dễ nhớ nhất? Chắc chắn là có rồi đúng không. Bởi cô nàng nào chả thích mình trở nên nổi bật với một tên gọi cực tây và sang chảnh. Với danh sách 111+ tên tiếng Anh cho nữ hay và ý nghĩa mà mình đã tổng hợp trong bài viết này, đảm bảo bạn sẽ tìm ra một tên gọi ưng ý nhất.
Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn, dễ nhớ nhất1. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tên các loài hoa
Hoa giúp làm đẹp cho đời cũng giống như phái đẹp giúp cuộc sống thêm nhiều màu sắc. Sử dụng tên của các loài hoa để đặt tên không chỉ được người Việt áp dụng mà nhiều nước phương tây cũng đặt tên các bé gái theo tên những loài hoa đẹp.
Camellia: tên của hoa trà
Daisy: loài hoa cúc, tên gọi phổ biến của các bé gái
Dahlia: tên của hoa thược dược
Gerbera: hoa đồng tiền
Iris: hoa diên vĩ, tên gọi sự bí ẩn
Jasmine: loài hoa nhài, cái tên gợi sự tỏa ngát hương thơm
Hibiscus: loài hoa dâm bụt
Lily: hoa huệ tây, hoa ly
Pansy: loài hoa păng xê
Rose: hoa hồng, nữ hoàng của các loài hoa
Lotus: loài sen, tên gọi với ý nghĩa gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn
Tuberose: loài hoa huệ
Helianthus: tên gọi của hoa hướng dương với ý nghĩa luôn hướng về phía Mặt Trời
Confetti: bông hoa giấy mỏng manh
Orchids: loài hoa lan đại diện cho tình yêu và sắc đẹp
Lavender: hoa oải hương
Magnolia: tên của hoa ngọc lan
Morela: hoa mai
2. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tên của các nữ thần
Aphrodite: nữ thần đẹp nhất trong thần thoại Hy Lạp
Freyja: nữ thần của tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại Bắc Âu
Cliodna: nữ thần đại diện cho tình yêu, sắc đẹp và những cơn sóng biển trong thần thoại Celtic
Hathor: Là con gái của thần Mặt Trời đại diện cho tình yêu, niềm hân hoan và nghệ thuật trong thần thoại Ai Cập.
Oshun: nữ thần của nước ngọt, tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại Yoruba
Hera: nữ thần bảo trợ cho hôn nhân và gia đình trong thần thoại Hy Lạp. Bà cũng chính là vợ của thần Zeus
Artemis: nữ thần tinh khiết vĩnh hằng, không bao giờ yêu trong thần thoại Hy Lạp
Athena: Con gái của thần Zeus, đại diện cho trí tuệ, chiến tranh chính nghĩa.
Hestia: nữ thần gìn hạnh phúc gia đình, là một vị thần lương thiện đã bỏ đỉnh Olympus để xuống nhân gian, bảo vệ cho những người bà bảo trợ.
3. Tên tiếng Anh hay cho nữ phổ biến nhất
Ngoài lựa chọn tên gọi theo tên các loài hoa hay những nữ thần quyền lực, bạn vẫn có nhiều chọn lựa khác.
3.1. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ A
Abbey: cô gái thông minh
Adelaide: người con gái có dòng dõi cao quý
Agnes: cô gái thanh khiết, nhẹ nhàng
Alana: ánh sáng
Andrea: cô gái mạnh mẽ
Angel: có nghĩa là thiên thần
Ann: quý cô kiều diễm
Arian: quý cô xinh đẹp
Azure: bầu trời cao rộng
3.2. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ B
Bella: cô gái xinh đẹp
Bianca: sự trong sáng, thánh thiện
Brenna: mỹ nhân với mái tóc đen
Briona: cô gái thông minh, hài hước
3.3. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ C
Canary: loài chim yến
Cary: tên của một dòng sông
Caryln: người con gái được quý mến
Ceridwen: quý cô đẹp như trong thơ
Cleopatra: hào quang của người cha
3.4. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ D
Dana: viên chân trâu đen
Diana: có nghĩa là ánh sáng
Drusilla: cô gái có đôi mắt long lanh như hạt sương
3.5. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ E
Edgar: sự giàu có, trù phú
Eira: bông tuyết, tên gọi thể hiện sự mong manh dễ vỡ
Eirene: có nghĩa là hòa bình
Elfleda: mỹ nhân có dòng dõi cho quý
Ermintrude: người được thưởng tình yêu thương trọn vẹn
Eulalia: quý cô có giọng nói ngọt ngào
Eudora: quà tặng tốt lành
3.6. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ F
Fiona: quý cô đằm thắm, kiều diễm
Freya: nàng tiểu thư
Ganesa: nữ thần của sự may mắn và trí tuệ
Gemma: viên ngọc quý
Glenda: có gái thánh thiện, trong sáng
3.7. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu chữ J
Julia: cô gái tràn đầy sức sống
Junia: cô gái tràn đầy sức sống
Juliet: cô gái tràn đầy sức sống
Jade: viên ngọc bích
3.8. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu chữ L
Layla: có nghĩa là màn đen, chỉ sự bí ẩn
Lani: nơi thiên đường hạnh phúc
Laelia: sự lạc quan, vui vẻ
Ladonna: nàng tiểu thư
3.9. Tên tiếng Anh cho nữ bắt bằng chữ S
Sophia: cô nàng thông thái
Sunny: đầy nắng
Sterling: vì sao nhỏ
Cập nhật thông tin chi tiết về #1 : 199+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Game Ngắn Gọn, Ý Nghĩa, Độc Đáo Nhất trên website Eduviet.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!