Xu Hướng 6/2023 # Cập Nhật Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Truyền Hình # Top 10 View | Eduviet.edu.vn

Xu Hướng 6/2023 # Cập Nhật Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Truyền Hình Mới Nhất # Top 10 View

Bạn đang xem bài viết Cập Nhật Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Truyền Hình được cập nhật mới nhất trên website Eduviet.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

4.9

(98.18%)

11

votes

1. Từ vựng tiếng Anh về truyền hình

Episode:

Tập phim

Main character

: Nhân vật chính

News:

Tin tức

Ratings:

Bảng xếp hạng

Anchorman/News anchor:

Người đọc tin tức

Cast:

Bảng phân phối vai diễn

Character:

Nhân vật

Tube:

Mộ cách gọi khác của TV

Couch potato:

Người dành nhiều thời gian xem TV

Documentary:

Phim tài liệu

Reality program:

Chương trình truyền hình thực tế

Season:

Giai đoạn phát sóng liên tục phim dài tập

Series:

Phim dài tập

Sitcom (a situation comedy):

Hài kịch tình huống

Soap opera:

Kịch hay phim đời sống

Soundtrack:

Nhạc phim

TV channel:

Kênh truyền hình

Change/switch channel:

Chuyển kênh

Viewer:

Người xem truyền hình

Comedy:

Kịch vui, hài kịch

War film:

Phim chiến tranh

Action film:

Phim hành động

Horror film:

Phim kinh dị

Historical drama:

Phim, kịch lịch sử

Romantic comedy:

Phim lãng mạn hài

The news:

Bản tin thời sự

Chat shows:

Chương trình tán gẫu

Soap operas:

Phim dài tập

Documentaries:

Phim tài liệu

Reality show:

Show truyền hình thực tế

Game shows:

Show trò chơi

Dramas:

Kịch, phim bộ

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cụm từ vựng tiếng Anh về truyền hình thường dùng

Change/switch channel:

chuyển kênh

Attract/draw (in)/pull (in) viewers:

thu hút người xem

Watch a show:

Xem một show diễn

Watch a pilot:

Xem một trương trình thí điểm

Watch a repeat:

Xem một chương trình phát lại

Watch a documentary:

Xem một bộ phim tài liệu

Watch a programme/a program:

Xem một chương trình

Watch a television/TV:

Xem tivi

Be a hit with critics/audiences/viewers/:

gây được tiếng vang với các nhà phê bình, người xem, khán giả.

Broadcast a programme:

Phát sóng một chương trình

Repeat a show:

Phát lại một show

Broadcast a documentary:

Phát sóng một tập phim

Broadcast a serie:

Phát sóng một tập phim

Screen a documentary/a programme:

Chiếu một bộ phim tài liệu/ một chương trình

Get low ratings:

Được cho điểm thấp (dựa trên lượng người xem)

Get high ratings:

Được cho điểm cao

Be recorded live:

Được thu hình trực tiếp

Go out/air:

Lên sóng/phát sóng

Have/install satellite (TV)/cable (TV)/a satellite dish:

có/lắp đặt truyền hình vệ tinh/truyền hình cáp/chảo vệ tinh

Grab the remote control:

Với lấy điều khiển từ xa

Pick up/reach for the remote control:

Cầm lấy điều khiển từ xa

Satellite television (TV):

Phát sóng truyền hình qua vệ tinh

Social networking site:

Trang web mạng xã hội

Talk show:

Trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại

The latest news bulletin:

Những bản tin mới nhất 

The spread of culture and lifestyle:

Sự lan truyền của văn hóa và lối sống

Sit in front of the TV:

Ngồi trước TV

Switch on/switch off the TV set:

Mở tắt TV

Turn on/turn off the television/the TV/the TV set:

Mở/ tắt TV

3. Đoạn hội thoại về chương trình yêu thích bằng tiếng Anh

A: What kind of drama do you like? (Bạn thích thể loại phim truyền hình nào?)

B: I love to watch romantic love movies. (Tôi thích xem những bộ phim tình cảm lãng mạn.)

A: Why do you like it? (Tại bạn lại thích thể loại này?)

B: I love beautiful stories of love. They are very romantic, making me feel happy and happy to watch? And you, what kind of movie do you like best? (Tôi yêu những câu chuyện đẹp về tình yêu. Họ rất lãng mạn, khiến tôi cảm thấy hạnh phúc và vui vẻ khi xem. Còn bạn, bạn thích thể loại phim nào nhất?)

A: I don’t like watching dramas very much. I often watch news. It keeps me up to date on the latest news. (Tôi không thích xem phim truyền hình cho lắm. Tôi thường xem tin tức. Nó giúp tôi cập nhật những tin tức mới nhất.)

Comments

Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoa Và Ý Nghĩa Các Loài Hoa

5

(99.25%)

107

votes

1. Từ vựng tiếng Anh về hoa

Marigold: hoa vạn thọ

Lotus: hoa sen

Zinnia: hoa cúc ngũ sắc

Buttercup: hoa mao lương

Daffodil: hoa thủy tiên vàng

Primrose: hoa ngọc trâm

Rose: hoa hồng 

Lavender: hoa oải hương

Iris: hoa diên vĩ

Dahlia: hoa thược dược

Snapdragon: hoa mõm chó

Periwinkle: hoa dừa cạn, tứ quý

Peony: hoa mẫu đơn

Lily: hoa ly

Flamingo flower: hoa hồng môn 

Hydrangea: hoa cẩm tú cầu

Sunflower: hoa hướng dương

Daisy: hoa cúc

Gladiolus: hoa lay ơn 

Tuberose: hoa huệ

Violet: hoa violet

Peach blossom: hoa đào

Jasmine: hoa nhài

Bougainvillea: hoa giấy

Lilac: hoa tử đinh hương

Cockscomb: hoa mào gà

Apricot blossom: hoa mai

Bellflower: hoa chuông

Dandelion: bồ công anh

Water lily: hoa súng

Orchid: hoa lan

Lily of the valley: hoa linh lan

Carnation: cẩm chướng

Camellia: hoa trà

Petunia: hoa dạ yên thảo

Forget-me-not: hoa lưu ly

Poppy: hoa anh túc

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về hoa – ý nghĩa các loài hoa

Hoa chi mộc lan (Magnolia)

Những bông hoa tuyệt đẹp này thường kéo theo những tán cây khi mùa xuân đến, khiến tất cả những ai nhìn thấy chúng đều phấn khích trong thời khắc giao mùa. Đó là lý do tại sao chúng biểu thị cho tình yêu thiên nhiên.

Hoa thược dược (Dahlia)

Khi nghe tên hoa này, chắc hẳn bạn sẽ nghĩ ngay đến hoa Thược dược đen. Những bông hoa xù này tượng trưng cho sự trang nghiêm và hào hoa, vì vậy người được tặng sẽ cảm thấy an tâm, thư thái hơn vào một dịp quan trọng như tốt nghiệp hoặc công việc mới.

Hoa hướng dương (Sunflower)

Truyền thuyết kể rằng khi các nhà thám hiểm Tây Ban Nha đến châu Mỹ, họ nghĩ rằng hoa hướng dương được làm bằng vàng thật. Đó là lý do vì sao mà hoa hướng dương biểu tượng cho “sự giàu có/phồn vinh giả tạo”.

Hoa oải hương (Lavender)

Với một mùi hương tuyệt vời và màu tím xinh đẹp, một bó hoa oải hương mang thông điệp về sự quan tâm. Oải hương có đặc tính trị liệu bằng hương thơm nhẹ nhàng, vì vậy một bó hoa oải hương có thể là một món quà tuyệt vời cho học sinh sinh viên hoặc bất kỳ ai trong cuộc sống của bạn, những người cần sự thư giãn.

Hoa trà (Camellia)

Những bông hoa tươi tốt, ấn tượng này đã được yêu thích bởi những người Victoria, những người đã tặng chúng cái tên với ý nghĩa “bạn là định mệnh của tôi.” Mỗi màu sắc của hoa trà phù hợp với một mối quan hệ nhất định: Hoa trà trắng nên được tặng cho người bạn thích, hoa trà hồng dành cho người mà bạn nhớ, và hoa trà đỏ để tặng cho nửa kia của bạn.

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

3. Cách học từ vựng tiếng Anh về hoa qua phim

Phim Bee (2017)

Phim Descendants (2008)

Phim Tinker Bell (serie film)

Comments

Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoa Và Ý Nghĩa Tên Của Các Loài Hoa

Từ vựng tiếng Anh về hoa – diễn tả sắc hương của hoa

Ngoài tên các loài hoa bằng tiếng Anh, cùng xem ý nghĩa của một số loài hoa đặc biệt nào.

1. Hoa dạ lan hương: Hyacinth

Hoa dạ lan hương mang một nỗi buồn sâu thẳm bắt nguồn từ một câu chuyện cổ, đó là sự yêu thương, ganh ghét và cũng là sự hối hận.

Chuyện kể về cái chết của chàng hoàng tử Hyacinthus, vị hoàng tử được thần Apollo sủng ái. Chàng đã trở thành nạn nhân trong ghen tuông dữ dội của Zephur, thần gió tây, người quyết tâm tiêu diệt chàng. Một hôm, khi Hyacinthus và Apollo chơi trò ném vòng, Zephyr đã gom gió thổi mạnh vào các vòng sắt Apollo ném ra, chiếc vòng sắt đã trúng thái dương Hyacinthus và chàng chết ngay tức thì. Apollo, kẻ giết người vô tội, đã trải qua nỗi đau khôn cùng. Vì không thể làm cho Hyacinthus sống lại, Apollo đã tạo ra một bông hoa mang tên hoàng tử, mọc lên từ máu của chàng.

Với mỗi màu sắc khác nhau hoa sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Hoa trà màu hồng thể hiện lòng ngưỡng mộ. Màu đỏ thể hiện sự khiêm nhường. Còn màu trắng thể hiện sự tinh khiết và hãnh diện trong tình yêu.

Lời tỏ tình với loại hoa này thể hiện một tình yêu chân thành và toàn vẹn. Ở phương Tây, hoa kỷ niệm cưới lần thứ 51 sau ngày kỉ niệm vàng thứ 50 chính là hoa trà.

Với nhiều nơi, hoa trà còn là biểu tượng như thành phố Trùng Khánh của Trung Quốc hay bang Alabama của Hoa Kỳ.

Là biểu tượng của sự may mắn, giàu có và yêu thương, Thủy Tiên mang vẻ đẹp sang trọng, kiêu hãnh. Hoa rất phù hợp để trang trí trong những dịp đặc biệt như lễ, Tết, hoặc dùng làm quà tặng cho những người yêu thương.

Giống như cái tên của mình, hoa Baby mang vẻ đẹp nhỏ bé, thanh thuần và tinh khiết. Loài hoa tượng trưng cho tình yêu tinh khiết và trong trắng bởi vẻ đẹp mỏng manh, thanh tao như những bông tuyết trắng muốt.

Hoa Phong lữ hay Thiên trúc quỳ, là giống hoa có nguồn gốc từ Địa Trung Hải. Ở Việt Nam, Phong lữ rất được mọi người yêu thích bởi màu sắc rực rỡ trong những ngày mùa Đông lạnh giá. Phong lữ là biểu tượng “sự ưu ái” có lẽ vì sự mềm mại của những chiếc lá, vẻ đẹp của bông hoa và mùi hương dễ chịu của nó. Khi chà xát lá vào các ngón tay, sẽ cho một mùi hương thú vị và dễ chịu.

Cách học từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

Học từ vựng tiếng Anh về hoa qua các bộ phim

Các bộ phim tiếng Anh không những là cách luyện nghe mà còn là cách học tuyệt vời để ghi nhớ từ vựng. Trong các bộ phim, từ ngữ được đặt trong bối cảnh cụ thể. Người bản ngữ phát âm chuẩn và các hiệu tượng ngữ âm như nối âm, nuốt âm được vận dụng linh hoạt. Chỉ cần một cuốn sổ ghi chú nhỏ, và một bộ phim hay bạn đã sẵn sàng bắt đầu việc học tên tiếng Anh các loài hoa chưa nào?

100 Từ Vựng Facebook Trong Tiếng Nhật Bạn Đã Biết Chưa?

Khi bạn sang Nhật để học tập hay làm việc thì việc sử dụng tiếng Nhật là điều đương nhiên. Bởi chủ xí nghiệp, đồng nghiệp, hàng xóm của bạn hầu hết là người Nhật, việc bạn không biết tiếng Nhật thật là bất tiện.

  Sang Nhật Bản làm việc biết tiếng Nhật là một lợi thế

Sang Nhật Bản làm việc biết tiếng Nhật là một lợi thế

Đặc biệt, bây giờ hầu như mọi người muốn làm quen, nói chuyện với nhau qua mạng xã hội Facebook. Bạn lại không biết sử dụng tiếng Nhật trên Facebook vì chưa giỏi từ vựng.

TỪ VỰNG FACEBOOK TIẾNG NHẬT LÀ GÌ?

ページ (pe-ji): Trang Facebook 一般(いっぱん (ippan): Cài đặt chung セキュリティ (sekyurithi): Bảo mật, an ninh  プライバシー (puraibashi): Riêng tư タイムラインとタッグ (taimurai to taggu): Dòng thời gian và gắn thẻ  ブロック (burokku): Chặn 言語 げんご (gengo): Ngôn ngữ お知らせ おしらせ (oshirase): Thông báo

 

モバイル (mobairu): Di động フォロワー (forowa): Theo dõi アプリ) (afuri): Ứng dụng 支払い(しはらい)(Shiharai): Chi trả サポート受信箱(じゅしんばこ)(sapo-to jushinbako): Thùng nhận hỗ trợ 動画(どうが)(douga): Phim インサイト (insaito): Thông tin chi tiết bên trong 投稿ツール とうこう: Công cụ quản lý bài đăng 作成者 さくせいしゃ (sakuseisha): Tác giả, người viết リーチ (ri-chi): Tiếp cận     シェア (shea): Chia sẻ ホーム: Màn hình chính 友達を検討 ともだちを けんとう: Tìm kiếm bạn  プロファイル編集 (furofairu henshuu): Chỉnh sửa lại profile  お気にいり おきにいり (okiniiri): Mục yêu thích  メッセージ (mese-ji): Tin nhắn いいね

(

iine

): Thích. Đây là nút like trong tiếng Nhật

 

イベント (ibento): Sự kiện ページフィード (pe-ji fi-do): Tin bài trên page 近況 きんきょう (kinkyou): Tình trạng hiện tại  今どんな気持ち いまどんなちもち (ima donna kimochi?): Giờ bạn cảm thấy thế nào? 写真・動画を追加 しゃしん・どうがをついか (shashin/dougawo tsuika): Thêm ảnh, video アルバムを作成 さくせい (arubamuwo sakusei): Tạo album  公開 こうかい (koukai): Công khai >>>

9 cách học từ vựng tiếng Nhật đảm bảo nhanh và nhớ cực lâu

CÁCH ĐỔI TÊN FACEBOOK BẰNG TIẾNG NHẬT

1. Aran (Thai): cánh rừng 2. Akira: thông minh 3. Aki : mùa thu 4. Botan: cây mẫu đơn

 

5. Dian/Dyan (Inđô): ngọn nến 6. Ebisu: thần may mắn 7. Hatake : nông điền 8. Higo: cây dương liễu 9. Hasu: hoa sen 10. Kazuo: thanh bình 11. Kongo: kim cương Kama 12. Kané/Kahnay/Kin: hoàng kim 13. Kosho: vị thần của màu đỏ 14. Kano: vị thần của nước 15. Kame: kim qui 16. Kido : nhóc quỷ 17. Ken: làn nước trong vắt

 

18. Niran (Thái): vĩnh cửu 19. Maito : cực kì mạnh mẽ 20. Mochi: trăng rằm 21. Michio: mạnh mẽ 22. Ruri: ngọc bích 23. Ringo: quả táo 24. San: ngọn núi 25. Santoso: thanh bình, an lành 26. Shika: hươu 27. Seido: đồng thau (kim loại) 28. Tatsu: con rồng 29. Ten: bầu trời 30. Tomi: màu đỏ 31. Toru: biển 32. Virode: ánh sáng 33. Washi: chim ưng 34. Akako: màu đỏ 35. Aki: mùa thu

 

36. Akiko: ánh sáng 37. Aiko: dễ thương, đứa bé đáng yêu 38. Akina: hoa mùa xuân 39. Cho: com bướm 40. Gin: vàng bạc 41. Hoshi: ngôi sao 42. Haru: mùa xuân 43. Haruko: mùa xuân 44. Keiko: đáng yêu 45.  Murasaki: Hoa oải hương

 

46. Ohara: cánh đồng 47. Shika: con hươu 48. Sumalee: đóa hoa đẹp 49. Suki: đáng yêu 50. Shizu: yên bình và an lành 51. Shino : lá trúc 52. Tora: con hổ 53. Takara: kho báu 54. Tama: ngọc, châu báu 55. Tamiko: con của mọi người 56. Tani: đến từ thung lũng 57. Yoko: tốt, đẹp 58. Yuuki: hoàng hôn

 

59. Yon: hoa sen 60. Yuri/ Yuriko: hoa huệ tây >>>

Tên tiếng Nhật của bạn là gì? Cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật

Cập nhật thông tin chi tiết về Cập Nhật Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Truyền Hình trên website Eduviet.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!