Xu Hướng 12/2023 # Top 70 Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Nữ (P2) # Top 18 Xem Nhiều

Bạn đang xem bài viết Top 70 Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Nữ (P2) được cập nhật mới nhất tháng 12 năm 2023 trên website Eduviet.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Giờ đây những đứa trẻ Châu Á mang trong mình những cái tên tiếng anh không còn là xa lạ và hiếm gặp. Những người cha người mẹ lựa chọn những cái tên tiếng anh cho nữ ngắn gọn và ý nghĩa để mong cho con mình được như ý nghĩa của cái tên. Việc đặt tên tiếng Anh dễ thương cho nữ với tiêu chí ngắn gọn, dễ nhớ đã trở thành xu hướng thịnh hành.

Cách đặt tên tiếng Anh dễ thương cho nữ với với tiêu chí ngắn gọn, dễ nhớ và âm điệu đáng yêu cho con đã trở thành xu hướng thịnh hành được các mẹ trên toàn cầu yêu thích. Và chắc chắn đây sẽ là cái tên độc đáo dành cho cô con cái diệu của bạn.

Tên tiếng Anh cho nữ ngắn gọn và ý nghĩa bắt đầu bằng F/G/H/I

Faith là tên gốc Mỹ – Latin cho bé gái, có nghĩa là đức tin.

Fluer là một phiên bản có nguồn gốc từ Pháp để chỉ những bông hoa xinh đẹp.

Cái tên Hy Lạp này xuất phát từ tên Margaret và có nghĩa là viên “ngọc trai”.

Tên tiếng Anh ngắn gọn và dễ thương cho nữ – Haven được cha mẹ chọn lựa với ý nghĩa rằng họ xem con gái mình như một món quà được mong đợi và khao khát từ lâu. Trong tiếng Anh, tên này có nghĩa là “nơi an toàn”.

Hazel là tên tiếng Anh dễ nhớ bắt nguồn từ tên một loại cây – cây phỉ, loại cây được trồng nhiều ở vùng Bắc Mĩ.

Helen – mạnh mẽ và phi thường, nó có nghĩa là “ánh sáng” hay “tỏa sáng rực rỡ”.

Không có cái tên nào nói lên tình cảm của bạn dành cho con gái tốt hơn Hope – “hi vọng”. Bạn hi vọng, chờ đợi từ khi bé chưa sinh ra cho tới khi bé lớn lên và trưởng thành – sẽ luôn là niềm hi vọng, là phép màu của gia đình bạn.

Trong tiếng Anh, Isla là viết tắt của Island nghĩa là hòn đảo. Đồng thời, Isla cũng là tên của một dòng sông nổi tiếng chảy qua Scotland.

Ivy có nghĩa là sự chân thành hay quà tặng của Chúa.

Những cái tên bắt đầu bằng J/K/L

Cái tên đáng yêu Joss là một trong những tên tiếng Anh ngắn gọn. Nó mang tính chất trung tính – có thể dành cho cả bé trai lẫn bé gái.

Juno mang nghĩa là nữ hoàng của thiên đàng. Trong thần thoại La Mã, Juno là người bảo vệ hôn nhân.

Kady – tên tiếng Anh hay và ý nghĩa tượng trưng cho dòng chảy nhịp nhàng của âm thanh.

Kai là một cái tên nhẹ nhàng, mềm mại cho các bé gái. Trong tiếng Nhật, Kai nghĩa là “biển cả”, tiếng Hawaii nghĩa là “đại dương”. Tuy nhiên, nguồn gốc chính thức của tên này là từ xứ Wales, nơi mà Kai mang nghĩa là người nắm giữ chìa khóa.

Kate là tên tiếng Anh dễ thương cho nữ rất phổ biến, mang ý nghĩa là tinh khiết và trong trắng.

Tên Klara gợi lên hình ảnh một cô gái lý tưởng với vẻ đẹp tươi sáng.

Lace là một phiên bản nữ tính của Lacy.

Lacy là một cái tên đẹp và hiếm cho con gái của bạn. Lacy có nghĩa là tài sản của nhà Latius.

Tên Lanna trong tiếng Anh có nghĩa là “ưa nhìn”. Còn tại Mỹ nó có nghĩa là ánh sáng. Tuy nhiên, nguồn gốc của Lanna là từ Ailen với nghĩa đơn giản là một đứa trẻ.

Tên Leda có nghĩa là “hạnh phúc”.

Leigh mang nghĩa là đồng cỏ mênh mông.

Có thể có rất nhiều cái tên đáng yêu cho những đứa trẻ, nhưng tên Lily sẽ không bao giờ hết “hot”. Lily mang ý nghĩa là sự tinh khiết và trong sáng.

Lisa mang nghĩa là hết lòng vì Thiên Chúa.

Tên Live dành cho bé gái với nghĩa là cuộc sống, sự sống.

Lois có nghĩa là nữ chiến binh hay vinh quang chiến binh.

Lula mang một ý nghĩa là nữ chiến binh.

Những tên tiếng Anh đáng cân nhắc dành cho công chúa nhỏ đáng yêu nhà bạn

Tên Malia thực sự là một cái tên dễ thương và ý nghĩa. Cái tên này mang trong mình ý nghĩa hòa bình hay yên bình. Cái tên này thay lời ước nguyện của cha mẹ là mong cho bé luôn được bình yên.

Cái tên Mia từng đứng thứ 6 trong danh sách cách đặt tên tiếng Anh hay và phổ biến nhất trong danh sách của Hiệp hội an sinh xã hội Mỹ năm 2023. Vậy Mia có nghĩa là gì? Cái tên Mia có nghĩa là “của tôi”.

Bạn đã biết tên Ruby có ý nghĩa là gì? Bé tên Ruby tựa như viên đá quý đẹp nhất, quý giá nhất với cha mẹ.

Suzy hay Suzie, cái tên ngắn gọn nghe thật dễ thương bất kể bạn có đánh vần nó như thế nào chăng nữa. Nếu bạn là người yêu hoa Bách Hợp thì đây là cái tên không thể bỏ qua bởi nó có nghĩa là bông hoa Bách hợp duyên dáng, thanh khiết.

Taya là cái tên mang ý nghĩa là “công chúa” với vẻ đẹp hoàn hảo.

Trong thơ ca về các vị anh hùng, Una luôn được nhắc đến như hiện thân của sắc đẹp, chân lý.

Velma là tên gốc Latinh có nghĩa là sự trung thực. Mang tên này, hi vọng bé sẽ là người chân thành và đáng để tin tưởng.

Zelda là cái tên tiếng Anh dễ thương cho nữ mang ý nghĩa là hạnh phúc. Và thật tuyệt vời khi bạn dành cái tên này như một lời chúc phúc cho con yêu luôn vui vẻ và hạnh phúc phải không nào.

Cái tên Zoe là một cái tên dễ thương và ngắn gọn bắt nguồn từ Hy Lạp với nghĩa là cuộc sống hay sự sống.

Zuri có nghĩa là tử tế và tốt bụng. Đây là một cái tên dùng được cho cả nam và nữ nhưng cách gọi có vẻ khá nữ tính hơn. Zuri cũng là cái tên được sử dụng với tốc độc phổ biến tăng nhanh nhất ở Mỹ trong vài năm trở lại đây.

Top 70 Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Nữ (P1)

(TentiengAnh.com) – Những cái tên tiếng Anh dễ thương cho nữ lại ngắn gọn và dễ gọi đang dần trở thành xu hướng đặt tên con được ưa chuộng toàn trên thế giới. Những tên tiếng Anh ngắn gọn, dễ thương cho nữ bắt đầu bằng A

Adele – cái tên dễ thương và mỹ miều dành cho bé gái. Tên này mang nghĩa là cao quý, người sang trọng và kiều diễm. Đây cũng là tên của ca sĩ tài năng người Anh nổi tiếng thế giới – Adele Laurie Blue Adkins.

Agnes được sử dụng phổ biến như tên thánh trong Thiên Chúa giáo. Thực ra, Agnes là cái tên có nguồn gốc từ Hy Lạp, có nghĩa là sự tinh khiết và nhẹ nhàng, thánh thiện.

Aine là một cái tên gốc Ailen ngọt ngào và đơn giản. Cái tên này có ý nghĩa là rạng rỡ và lộng lẫy. Đây cũng là tên của nữ thân xứ Ailen – nữ thần của mùa hè, sự giàu có và quyền lực tối thượng.

Aliz là một phiên bản Hungary cho cái tên Alice với nghĩa là đẹp đẽ và cao sang. Độc đáo với thanh âm cổ điển, Aliz sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho cô con cái diệu độc nhất của bạn.

Là tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp mang vẻ rất nữ tính và phù hợp với một bé gái dịu dàng, thanh thoát. Althea có nghĩa là chữa lành.

Cái tên Amber mang vẻ lãng mạn này được bắt nguồn từ viên đá quý được hình thành từ nhựa cây đã hóa đá – hổ phách.

Cái tên xinh đẹp này mang ý nghĩa là người giàu tình yêu thương và được yêu thương.

Cái tên này mang ý nghĩa của sự ngọt ngào. Đây cũng là cái tên tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến để đặt cho các bé gái.

Anya là cái tên có nguồn gốc từ Nga tương đồng với tên Ana. Cái tên Anya là tên tiếng Anh dễ thương cho nữ mang hình ảnh cô bé đơn giản, ngọt ngào nhưng đầy lòng dũng cảm.

Arya là tên gốc Ấn có nghĩa là “nữ thần vĩ đại”. Và cái tên này trở nên rất phổ biến trên thế giới kể từ loạt phim Game of Thrones, là tên cô con gái dũng cảm của Ned Stark.

Cái tên Ava tuy chỉ có 3 chữ cái, ngắn gọn và dễ gọi tên nhưng có sức hấp dẫn không hề nhỏ. Ava có nguồn gốc từ tiếng Lantin, mang ý nghĩa là loài chim, trái tim khao khát tự do và được tung cánh trên bầu trời.

Ayn là một phiên bản khác của Ann có xuất xừ từ Phần Lan, có nghĩa là duyên dáng và dễ thương.

Những tên tiếng Anh ngắn gọn cho “nhóc tì” đáng yêu bắt đầu bằng B/C/D

Nếu bạn muốn cái tên có một âm tiết – ngắn gọn, ngọt ngào, vô tận bạn có thể chọn cái tên Bay làm nickname cho bé.

Tên Belle hay Bella đang trở nên ngày càng phổ biến. Sự ra đời của nàng công chúa Disney – Bella khiến cái tên Bella/Belle luôn lọt top 100 tên dành cho bé gái được yêu thích nhất từ thập niên 80 cho tới tận bây giờ.

Brook là một cái tên khá dễ chịu, mang ý nghĩa là dòng suối mát.

Cái tên tiêng Anh này là một nickname tuyệt vời dành cho gái yêu của bạn. Bé mang tên Buffy sẽ vô cùng dễ thương và tràn đầy sức sống.

Tên Chloe có nguồn gốc từ Hy Lạp với ý nghĩa là “chồi non xanh” – một cái tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa cho sự sống mãnh liệt giống như chồi non đang vươn mình đón ánh nắng.

Nếu bạn yêu thích sự lãng mạn, bạn muốn đặt cho con một cái tên trừu tượng và nên thơ mang ý nghĩa sâu sắc, hãy chọn ngay cái tên Cia – nó có nghĩa là vầng trăng.

Đây là cái tên khá cổ và rất phù hợp với những cha mẹ thích sự truyền thống ở các nước như Anh, Pháp, Ý. Claire mang ý nghĩa là thông minh và vẻ ngoài tươi sáng, tương lai của bé hi vọng sẽ rực rỡ hào quang.

Cora là một cái tên tiếng Anh dễ thương cho nữ và ngắn gọn, cực kỳ dễ gọi của Cordelia hay Coraline dành cho bé gái xinh đẹp. Đây cũng là tên một nữ thần Hy Lạp – Persephone.

Dawn mang ý nghĩa là bình minh ló rạng. Đây là tên đẹp và ý nghĩa dành cho con cái cưng của bạn.

Dove, cánh chim bồ câu – biểu tượng của hòa bình sẽ làm nên một cái tên đáng yêu, thanh bình cho bé gái. Dove cũng mang nghĩa gần giống với “tình yêu”.

Tên tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa dành tặng cô con cái diệu của bạn bắt đầu bằng E

Ella là tên viết tắt của Ellen và Ellenor, bạn cũng có thể lấy tên này làm nickname tiếng Anh đáng yêu dành cho bé gái với ý nghĩa là cô gái xinh đẹp và cao quý.

Elsa là cái tên cực kỳ tao nhã dành cho các bé gái với nghĩa là: “lời tuyên thệ của Đức Chúa Trời”.

Đây là cái tên bắt nguồn từ Latin, có nghĩa là toàn cầu hay vũ trụ. Mang tên này, bé thường có cuộc sống yên bình và nội tâm phong phú.

Eva – tên dành cho bé gái có nguồn gốc từ Do Thái với ý nghĩa là người trao sự sống cho nhân loại.

Cái tên tiếng Anh dễ thương cho nữ có ý nghĩa nhỏ bé, đáng yêu này là một biến thể của Eva. Trong kinh thánh, Eve có nghĩa là người phụ nữ đầu tiên trên thế giới.

Tên Tiếng Anh Cho Nữ, Tên Tiếng Anh Nữ Dễ Thương, Hay, Ý Nghĩa

Đã qua rồi những cái tên “Cúng cơm” gắn liền với thế kỷ trước như “cái tẹt, cái tũn…” hay những cái tên quá phổ biến đi cùng năm tháng như “trai văn gái thị”. Bây giờ, một tên tiếng Anh vừa hay vừa dễ thương và ý nghĩa đang nở rộ như nấm mọc sau mưa. Vì thế không có lý do gì các bạn nữ xinh đẹp không lựa chọn nhay những tên tiếng Anh hay cho nữ, tên tiếng Anh dễ thương dành riêng cho các bạn.

101 Tên tiếng Anh hay dễ thương cho các bạn nữ xinh đẹp – P2

Nhờ có Tu viện Downton và Disney, tên này đang trở thành yêu thích của cha mẹ hiện đại

Nó có thể âm thanh bất thường nhưng là siêu đáng yêu. Nguồn gốc của nó là bằng tiếng Hy Lạp, nhưng mọi người xem nó như là một tên tiếng Anh. Tên có nghĩa là ‘cây vịnh’ hoặc ‘cây nguyệt quế’.

Nó có nghĩa là ‘món quà của Chúa’. Scarlett Johansson đã chọn Dorothy làm tên đệm cho con gái của họ.

Ý nghĩa của Edith là ‘thành công trong cuộc chiến’.

Eleanor là một biến thể của tên Helen và có nghĩa là “tia sáng” hoặc “tia sáng mặt trời”. Hoàng gia Anh vào thế kỷ 12 đã đặt tên cho cái tên này là sự quyến rũ của cô gái quyền lực.

Eliza có thể được hiểu như một biệt danh cho Elizabeth, nhưng nó đã trở thành một cái tên phổ biến theo ý riêng của mình. Ý nghĩa của nó là, ‘cam kết trung thành với Thiên Chúa’.

42. Elizabetta:

Elizabetta là điển hình ít nhất trong tất cả các biến thể của Elizabeth..

Xu hướng về những cái tên bắt đầu bằng ‘el’ đã khiến cho cái tên siêu dễ thương này trở nên phổ biến. Tên tiếng Pháp này có nghĩa là ‘chị ấy, cô ấy’.

Elsie là một cái tên phổ biến vào cuối thế kỷ XIX cho đến khi hình ảnh của nó bị mai một. Nhưng nó đang tăng lên theo gót của Ella và Ellie, nghe qua cái tên này mang ý nghĩa tươi tắn và sảng khoái.

Emily có thể không còn phổ biến, nhưng nó vẫn là một cái tên được yêu thích. Nó có nghĩa là ‘sự phấn khích’ hoặc ‘khát vọng’.

Tên tiếng Anh ngọt ngào này, đã rất được ưa chuộng những năm 1880, hiện đang được nhiều bạn lựa chọn. Trên thực tế, đó là một trong những tên phổ biến nhất ở Mỹ. Emma có nghĩa là ‘thế giới’.

Evelyn có thể có nguồn gốc của Norman, nhưng cách sử dụng hiện đại của nó đến từ họ họ của họ Anh. Evelyn có nghĩa là ‘mong muốn cho con’.

Chúng ta đang nghe tên tiếng anh nữ dễ thương này thường xuyên hơn so với, một phần sau khi được lựa chọn bởi Channing Tatum, ‘người đàn ông quyến rũ nhất trên thế giới’, cho con gái mình.

Bạn không nghĩ Evie là một cái tên đáng yêu? Nó đang có xu hướng ở Mỹ và Anh, cùng với Alfie, Ollie, Millie và Freddie. Tên tiếng anh này có nghĩa là ‘cuộc sống’, ‘vui vẻ’.

50. Felicity:

Bạn có thể nhớ lại chương trình truyền hình Mỹ từ những năm 90? Tên này đã có xu hướng kể từ đó. Felicity có nghĩa là ‘hạnh phúc’.

Tên gọi này đã trở nên phổ biến sau khi nó xuất hiện trong series Shrek. Ý nghĩa của Fiona là ‘trắng’, ‘công bằng’.

Phải nói đây là tên tiếng Anh cho nữ hay nhất trong tất cả các tên trong danh sách. Nếu bạn muốn làm cho nó dễ nhớ hơn, bạn có thể thay đổi nó thành Gisele. Gisela có nghĩa là ‘lời hứa’.

Glory gắn liền với các fan của Manchester United, nó có nghĩa là Danh tiếng; thanh danh; sự vinh quang; sự vẻ vang; vinh dự.

Harper thậm chí không phải là một trong 100 cái tên hàng đầu cho đến năm 2011. Nhưng vào năm 2014, nó đã tăng lên một vài nơi để đạt vị trí thứ 11. Harper có nghĩa là nguồn gốc và sự nổi tiếng

Hazel là một cái tên tự nhiên, xuất phát từ cây dừa và đã có thời gian khi cây đũa phép của hazel tượng trưng cho sự bảo vệ và quyền hạn

Lấy từ tên của cây có lá kích thước rất nhỏ và hoa hồng tím.

Cái tên này có nghĩa là sinh nhật cao quý

Cái tên Helen luôn đồng nghĩa với vẻ đẹp. Đó là một trong những cái tên cổ điển mà rất nhiều người muốn dùng và cũng có nghĩa là tươi sáng

Trong thực tế, một thế kỷ trước, Ida được coi là một tên tiếng anh cho nữ ngọt ngào như táo. Tên tiếng Đức có nghĩa là ‘siêng năng – chuyên cần’.

Mình nghĩ rằng Ivy sẽ tạo ra một tên đệm tuyệt vời cho con gái của bạn.

Một bông hoa đẹp, tươi trẻ và hương thơm quyến rũ

Lilac, tên của bông hoa đẹp dưới sự kết hợp của màu tím và xanh nhạt.

Lillian có thể không nổi tiếng như cái tên Lily, nó có nghĩa là bông hoa loa kèn

Cái tên này có là hoàng tộc, sự tái sinh, và thuần khiết.

Lorene sẽ tạo ra sự lựa chọn tuyệt vời cho các bạn muốn cái gì đó dễ thương và cổ điển mà không phải là quá phổ biến. Nó có nghĩa là ‘vòng nguyệt quế’.

Một cái tên mạnh mẽ với ý nghĩa ‘chiến binh nổi tiếng’

Lydia là một cái tên Hy Lạp dễ thương, có nghĩa là ‘đến từ Lydia’. Lydia là một khu vực cổ đại ở Tiểu Á (hay Anatolia là một bán đảo của châu Á mà ngày nay thuộc Thổ Nhĩ Kỳ)

Một cái tên lấy cảm hứng từ âm nhạc không thể không ngọt ngào hơn dành cho các tín đồ của âm nhạc

Cách Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Trai Theo Tên Người Nổi Tiếng (P2)

Cách đặt tên tiếng Anh cho con trai theo tên người nổi tiếng: Mark – tỷ phú trẻ nhất thế ký 21, nhà sáng lập Facebook; William – Hoàng tử nước Anh; vua Richard…

Không thể phủ nhận rằng cái tên có ảnh hưởng không nhỏ tới cuộc đời của mỗi người. Và biết đâu cách đặt tên tiếng Anh cho con trai theo tên người nổi tiếng hay những vĩ nhân trên thế giới thì “cậu ấm” nhà bạn cũng sẽ được tài năng và thành công như họ.

Hôm nay, chúng tôi xin tiếp tục giới thiệu tới các bạn dánh sách tên tiếng Anh của những nhân vật nổi tiếng tiêu biểu trên thế giới có thể đặt cho con trai yêu của mình.

-Mark: tên của 1 trong những tỷ phú trẻ nhất thế kỷ 21 và là người đồng sáng lập lên mạng xã hội Facebook – Mark Zuckerberg.

-Martin: hay Martin Luther King – nhà hoạt động nhân quyền gốc Mỹ, được biết đến như một anh hùng được nhiều người trên thế giới ngưỡng mộ, ông từng đoạt giải Nobel hòa bình 1964. Đồng thời, đây cũng là nghệ danh của DJ số 1 thế giới năm 2023 – Martin Garrix.

-Maximilian là tên của nhiều vị hoàng đế châu Âu, nó mang ý nghĩa là xuất chúng và vĩ đại nhất. Bởi vậy cái tên cao quý này được khá nhiều cha mẹ đặt cho con của mình. Một gợi ý về cách đặt tên tiếng Anh cho con trai yêu với cái tên này đó là bạn có thể đặt nickname ngắn gọn, dễ thương cho bé là Max.

-Michael: tên của nhà vật lý học và hóa học vĩ đại người Anh – Michael Faraday, cũng là tên của ca sĩ huyền thoại Michael Jackson.

-Neil: nhân vật tiêu biểu cho tên này là Neil Armstrong – người đã đặt dấu chân đầu tiên của con người lên mặt trăng.

-Oscar: tên của nhà văn nổi tiếng người Ireland – Oscar Wilde, ông là một học giả và là nhà một nhà thơ xuất sắc.

6. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng P/Q/R

-Paul: tên này được nhiều vị Thánh và Giáo hoàng Thiên Chúa giáo sử dụng. Bên cạnh đó, Paul Samuelson là tên của nhà kinh tế học Mỹ, từng đạt giải Nobel kinh tế năm 1970.

-Peter: tiêu biểu là Peter Higg – người đã từng đạt giải Nobel Vật lý.

-Richard: tên của vua Richard the Lionheart, vị vua vĩ đại của Vương quốc Anh. Đặt tên con yêu bằng tên của các vị vua chúa là cách đặt tên tiếng Anh cho con trai rất được ưa chuộng ở các nước phương Tây và tên cao quý của vua Richard cũng không ngoại lệ.

-Robert: nhiều vị vua của Pháp mang tên này. Đây đồng thời cũng là tên của ngôi sao nổi tiếng – Robert Pattinson.

7. Cách đặt tên tiếng Anh cho con trai bắt đầu bằng S/T/U

-Samuel: hay Samuel Morse chính là tên của nhà phát minh người Mỹ. Đồng thời, Samuel Moore Walton (hay Sam Walton) cũng là nhân vật tiêu biểu cho cái tên này. Ông được xem là “ông vua bán lẻ tại Mỹ” – một trong những người thành công và giàu có nhất thế giới trong nhiều năm liền với chuỗi cửa hàng bán lẻ Wal-Mart.

-Saul: Saul Perlmutter người đã giành giải thưởng Nobel Vật lý, cũng là tên của vị vua đầu tiên của người Do Thái.

-Steven: Steven Paul Jobs (Steve Jobs) là doanh nhân và nhà sáng chế của Mỹ, người đồng sáng lập hãng Apple. Ông được mệnh danh là “huyền thoại” tỷ phú làm giàu từ hai bàn tay trắng.

-Theodore: hay Theodore Roosevelt người giữ chức Tổng thống thứ 26 và là Tổng thống trẻ tuổi nhất của Mỹ.

-Thomas: ngoài Thomas Jefferson là tên của Thổng thống Hoa Kỳ thì Thomas cũng là tên của nhà phát minh vĩ đại và giàu ý tưởng nhất trong lịch sử – Thomas Edison.

8. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng V/W/X/Y/Z

-Victor: tên nhà văn lừng danh của Pháp cũng là đại văn hào của thế giới – Victor Hugo.

-Vincent: Vincent Willem van Gogh là danh họa người Hà Lan với những tác phẩm được yếu thích nhất cũng như đắt giá nhất thế giới.

-William: tiêu biểu là tên của đại văn hào, nhà viết kịch vĩ đại nhất nước Anh – William Shakespeare. Đây cũng là tên của vị hoàng tử bảnh bao vương quốc Anh – Hoàng tử William.

101 Tên Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Cho Các Bé Gái (P2)

5. Tên có nguồn gốc từ thiên nhiên, mây trời hay các vì sao, tinh tú

Alida : có nghĩa là “Cánh chim nhỏ”

Anthea : “Bông hoa xinh đẹp”

Aurora : “Ánh ban mai” hay “Cực quang” – hiện tượng kỳ ảo của tạo hóa. Đây thực sự là một cái tên tếng anh hay và ý nghĩa – một cái tên rất đẹp cho nữ, nó còn có nghĩa là nữ thần bình minh trong thần thoại La Mã.

Azure: “Bầu trời trong xanh”

Esther: “Ngôi sao” – cái tên bắt ngựồn từ tiếng Do Thái gần với tên nữ thần Ishtar

Edana : Lửa, ngọn lửa của sự nhiệt huyết

Eira : “Tuyết”

Eirlys : “Bông tuyết trắng”

Elain : “Chú hươu con”

Heulwen : “Tia sáng mặt trời”

Iris: “Cầu vồng may mắn” hay “Đá ngũ sắc”

Jena : mang ý nghĩa là: “Chú chim nhỏ”

Jocasta : “Mặt trăng sáng ngời”

Layla: là cái tên có nguồn gốc từ Ả Rập, mang ý nghĩa “Màn đêm, được sinh ra trong bóng đêm”. Cô gái mang tên này thường gợi tới sự cá tính và quyến rũ.

Lucasta : “Ánh sáng trong trẻo”

Maris : “Đứa trẻ của biển cả”

Muriel : “Ngôi sao sáng trên bầu trời biển cả”

Phedra : “Ánh sáng của sự tinh khôi”

Roxana: “Buổi bình minh”

Stella: Tên này bắt nguồn từ tiếng La-tinh với nghĩa là “Tinh tú, vì sao trên bầu trời”

Sterling: “Ngôi sao nhỏ”

Selena/ Selina: “Mặt trăng/Vầng trăng” – Những cô gái mang tên này thường rất nhạy cảm và luôn dạt dào tình yêu thương với gia đình.

Stella : “Ngôi sao, vì tinh tú”

Diana: “Nữ thần mặt trăng”

Celine/ Luna: “Mặt trăng”

Rishima: “Vầng trăng sáng”

20 tên tiếng Anh đáng yêu về loài hoa dành cho bé gái

Iris: ngoài nghĩa là “Cầu vồng” thì Iris còn là tên một loài hoa – “Hoa diên vĩ”

Jasmine: là cái tên có nguồn gốc từ Ba Tư có nghĩa là “Hoa nhài”

Lily: “Hoa huệ tây”

Rose/ Rosa/Rosie/Rosabella: đều mang nghĩa là “đóa hồng”

Daisy: “Hoa cúc dại” – thuộc họ hoa hướng dương, cánh nhỏ dài có đủ các màu sắc khác nhau. Daisy sẽ mang đến cho các bé nụ cười hạnh phúc và dễ thương.

Violet: “Hoa violet” – loài hoa với màu tím tượng trưng cho sự thủy chung.

Altheda: là cái tên có ngựồn gốc từ Hy Lạp, mang ý nghĩa giống như một bông hoa gợi nên vẻ đẹp sắc nét và hiện đại.

Amaryllis: “Hoa loa kèn/ huệ đỏ” – một loại hoa với vẻ đẹp rực rỡ.

Azalea: “Hoa đỗ quyên” gợi vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính.

Begonia: “Hoa hải đường” mang vẻ đẹp duyên dáng, đáng yêu. Đây là cái tên tiếng Anh nữ dễ thương và đáng yêu, rất phù hợp cho các bé gái.

Calla: “Hoa thủy vu” – một loài hoa tinh tế có họ với hoa loa kèn. Calla biểu trưng cho sự xinh đẹp và thuần khiết.

Camellia: “Hoa trà” còn được biết đến như “hoa hồng Nhật Bản”. Loài hoa này rất thơm và được yêu thích khắp thế giới. Cách phát âm rất dễ nghe và nữ tính cộng với vẻ đẹp duyên dáng, đáng yêu mà nó gợi lên thì đây sẽ là cái tên tiếng anh hay và ý nghĩa rất đáng để bạn nhắc.

Carnation: “Hoa cẩm chướng” tượng trưng cho vẻ đẹp ngọt ngào, trong sáng và đáng yêu.

Clover: “Cỏ ba lá” – tượng trưng cho niềm tin, hy vọng và sự may mắn – Với ý nghĩa rằng người mang tên này sẽ có được niềm tin vào cuộc sống, luôn có được may mắn và sống an nhàn.

Daliah: “Cúc thược dược” – một loài hoa nhỏ nhắn, dễ thương

Flora: tên vị nữ thần của mùa xuân và các loài hoa trong thần thoại La Mã.

Holly: “Sồi thường xanh” – loại cây cảnh được dùng trang trí trong lễ Giáng sinh, nó biểu trưng cho sự tái sinh, ước mơ và phép màu. Đây là cái tên tiếng anh đẹp hoàn hảo cho một nhóc tì sinh ra trong dịp Giáng sinh.

Kalina: “Cây thanh lương trà” tên một loài thuộc họ Ngũ phúc hoa – một cái tên gốc Ba Lan xinh đẹp.

Lavender: “Hoa oải hương” – loài hoa với màu tím đặc trưng và mùi thơm dịu dàng, biểu tượng của sự tinh khiết, tinh tế, duyên dáng, và quý phái.

Top 100 Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Dễ Thương Dễ Nhớ Mẹ Nào Cũng Thích

Top 100 tên tiếng anh cho con gái dễ thương dễ nhớ

STT TÊN Ý NGHĨA

1 Acacia “bất tử”, “phục sinh”

2 Adela / Adele “cao quý”

3 Adelaide / Adelia “người phụ nữ có xuất thân cao quý”

4 Agatha “tốt”

5 Agnes “trong sáng”

6 Alethea “sự thật”

7 Alida “chú chim nhỏ”

8 Aliyah “trỗi dậy”

9 Alma “tử tế, tốt bụng”

10 Almira “công chúa”

11 Alula “người có cánh”

12 Alva “cao quý, cao thượng”

13 Amabel / Amanda “đáng yêu”

14 Amelinda “xinh đẹp và đáng yêu”

15 Amity “tình bạn”

16 Angel / Angela “thiên thần”, “người truyền tin”

17 Annabella “xinh đẹp”

18 Anthea “như hoa”

19 Aretha “xuất chúng”

20 Ariadne / Arianne “rất cao quý, thánh thiện”

21 Artemis tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp

22 Aubrey “kẻ trị vì tộc elf”, “siêu hùng cường”

23 Audrey sức mạnh cao quý”

24 Aurelia “tóc vàng óng”

25 Aurora “bình minh”

26 Azura “bầu trời xanh”

27 Bernice “người mang lại chiến thắng”

28 Bertha “nổi tiếng, sáng dạ”

29 Bianca / Blanche “trắng, thánh thiện”

30 Brenna “mỹ nhân tóc đen”

31 Bridget “sức mạnh, quyền lực”

32 Calantha “hoa nở rộ”

33 Calliope “khuôn mặt xinh đẹp”

34 Celeste / Celia / Celina “thiên đường”

35 Ceridwen “đẹp như thơ tả”

36 Charmaine / Sharmaine “quyến rũ”

37 Christabel “người Công giáo xinh đẹp”

38 Ciara “đêm tối”

39 Cleopatra “vinh quang của cha”, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập.

đặt tên cho con 2023

40 Cosima “có quy phép, hài hòa, xinh đẹp”

41 Daria “người bảo vệ”, “giàu sang”

42 Delwyn “xinh đẹp, được phù hộ”

43 Dilys “chân thành, chân thật”

44 Donna “tiểu thư”.

đặt tên con trai 2023

45 Doris “xinh đẹp”

46 Drusilla “mắt long lanh như sương”

47 Dulcie “ngọt ngào”

48 Edana “lửa, ngọn lửa”

49 Edna “niềm vui”

50 Eira “tuyết”. tên con gái 2023

51 Eirian / Arian “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”

52 Eirlys “hạt tuyết”

53 Elain “chú hưu con”

54 Elfleda “mỹ nhân cao quý”

55 Elfreda “sức mạnh người elf”

56 Elysia “được ban / chúc phước”

57 Erica “mãi mãi, luôn luôn”

58 Ermintrude “được yêu thương trọn vẹn”

59 Ernesta “chân thành, nghiêm túc”

60 Esperanza “hi vọng”

61 Eudora “món quà tốt lành”

62 Eulalia “(người) nói chuyện ngọt ngào”

63 Eunice “chiến thắng vang dội”

64 Euphemia “được trọng vọng, danh tiếng vang dội”

65 Fallon “người lãnh đạo”

66 Farah “niềm vui, sự hào hứng”

67 Felicity “vận may tốt lành”

68 Fidelia “niềm tin”

69 Fidelma “mỹ nhân”

70 Fiona “trắng trẻo”

71 Florence “nở rộ, thịnh vượng”

72 Genevieve “tiểu thư, phu nhân của mọi người”

73 Gerda “người giám hộ, hộ vệ”

74 Giselle “lời thề”

75 Gladys “công chúa”

76 Glenda “trong sạch, thánh thiện, tốt lành”

77 Godiva “món quà của Chúa”

78 Grainne “tình yêu”

79 Griselda “chiến binh xám”

80 Guinevere “trắng trẻo và mềm mại”

81 Gwyneth “may mắn, hạnh phúc”

82 Halcyon “bình tĩnh, bình tâm”

83 Hebe “trẻ trung”

84 Helga “được ban phước”

85 Heulwen “ánh mặt trời”

86 Hypatia “cao (quý) nhất”

87 Imelda “chinh phục tất cả”

88 Iolanthe “đóa hoa tím”

89 Iphigenia “mạnh mẽ”

90 Isadora “món quà của Isis”

91 Isolde “xinh đẹp”

92 Jena “chú chim nhỏ”

93 Jezebel “trong trắng”

94 Jocasta “mặt trăng sáng ngời”

95 Jocelyn “nhà vô địch”

96 Joyce “chúa tể”

97 Kaylin “người xinh đẹp và mảnh dẻ”

98 Keelin “trong trắng và mảnh dẻ”

99 Keisha “mắt đen”

100 Kelsey “con thuyền (mang đến) thắng lợi”

Cập nhật thông tin chi tiết về Top 70 Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Nữ (P2) trên website Eduviet.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!