Đặt Tên Cho Con Gái Theo Tiếng Anh / Top 10 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Eduviet.edu.vn

Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Trong những năm gần đây, các mẹ rất chuộng đặt tên tiếng Anh cho con gái. Vậy nhưng không phải ai cũng biết rõ ý nghĩa của những cái tên mình đã đặt.

Các mẹ rất chuộng đặt tên tiếng Anh cho con gái

Những cái tên tiếng Anh nghe chừng rất “sang chảnh” nhưng nó không hề vô nghĩa đâu nhé! Nếu mẹ vẫn chưa biết nên đặt tên tiếng Anh cho con gái như thế nào cho hay thì đây là nguồn tham khảo mẹ đang cần đấy!

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái A

– Abigail: Nguồn vui

– Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc

– Adelaide: No đủ, giàu có

– Adrienne: Nữ tính

– Agatha: Điều tốt đẹp

– Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng

– Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng

– Aimee: Được yêu thương

– Atlanta: Ngay thẳng

– Alarice: Thước đo cho tất cả

– Alda: Giàu sang

– Alexandra: Vị cứu tinh của nhân loại

– Alice: Niềm hân hoan

– Alina: Thật thà, không gian trá

– Alma: Người chăm sóc mọi người

– Amanda: Đáng yêu

– Amaryllis: Niềm vui

– Amber: Viên ngọc quý

– Anastasia: Người tái sinh

– Andrea: Dịu dàng, nữ tính

– Angela: Thiên thần

– Angelica: Tiếng Ý của từ Angela, nghĩa là thiên thần

– Anita: Duyên dáng và phong nhã

– Ann, Anne: Yêu kiều, duyên dáng

– Annabelle: Niềm vui mừng

– Annette: Một biến thể của tên Anne

– Anthea: Như một loài hoa

– Ariana: Trong như tiếng kêu của đồ bạc

– Audrey: Khỏe mạnh

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái B

– Barbara: Người luôn tạo sự ngạc nhiên

– Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn

– Beatrice, Beatrix: Người được chúc phúc

– Belinda: Đáng yêu

– Belle, Bella: Xinh đẹp

– Bernice: Người mang về chiến thắng

– Bertha, Berta: Ánh sáng và vinh quang rực rỡ

– Bettina: Ánh sáng huy hoàng

– Beryl: Một món trang sức quý giá

– Bess: Quà dâng hiến cho Thượng Đế

– Beth, Bethany: Kính sợ Thượng Đế

– Bettina: Dâng hiến cho Thượng Đế

– Bianca: Trinh trắng

– Blair: Vững vàng

– Bly: Tự do và phóng khoáng

– Bonnie: Ngay thẳng và đáng yêu

– Brenda: Lửa

– Briana: Quý phái và đức hạnh

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái C

Catherine: Tinh khiết

Camille: Đôi chân nhanh nhẹn

Carissa: Nhạy cảm và dịu dàng

Carla: Nữ tính

Carly: Một dạng của tên Caroline

Carmen: Quyến rũ

Carrie, Carol, Caroline: Bài hát với âm giai vui nhộn

Cherise, Cherry: Ngọt ngào

Charlene: Cô gái nhỏ xinh

Chelsea: Nơi để người khác nương tựa

Cheryl: Người được mọi người mến

Chloe: Như bông hoa mới nở

Christine, Christian: Ngay thẳng

Claire, Clare: Phân biệt phải trái rõ ràng

Clarissa: Được nhiều người biết đến

Coral: Viên đá nhỏ

Courtney: Người của hoàng gia

Cynthia: Nữ thần

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái D

Danielle: Nữ tính

Darlene: Được mọi người yêu mến

Davida: Nữ tính

Deborah: Con ong chăm chỉ

Diana, Diane: Nữ thần

Dominica: Chúa tể

Dominique: Thuộc về Thượng Đế

Donna: Quý phái

Dora: Một món quà

Doris: Từ biển khơi

Drucilla Dewey Eyes

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái E

– Eda: Giàu có

– Edna: Nồng nhiệt

– Edeline: Tốt bụng

– Edith: Món quaà

– Edlyn: Cao thượng

– Edna: Nhân ái

– Edwina: Có tình nghĩa

– Eileen, Elaine, Eleanor: Dịu dàng

– Elena: Thanh tú

– Elga, Elfin: Ngọn giáo

– Emily: Giàu tham vọng

– Emma: Tổ mẫu

– Erika: Mạnh mẽ

– Ernestine: Có mục đích

– Esmeralda: Đá quý

– Estelle: Một ngôi sao

– Estra: Nữ thần mùa xuân

– Ethel: Quý phái

– Eudora: Món quà

– Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng

– Eva, Eva, Evelyn: Người gieo sự sống

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái F

– Fannie: Tự do

– Farrah, Fara: Đẹp đẽ

– Fawn: Con nai nhỏ

– Faye: Đẹp như tiên

– Fedora: Món quà quý

– Felicia: Lời chúc mừng

– Fern: Sức sống bền lâu

– Fiona: Xinh xắn

– Flora: Một bông hoa

– Frances, Francesca: Tự do và phóng khoáng

– Frida, Frida: Cầu ước hòa bình

– Federica: Nơi người khác tìm được sự bình yên

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái G

– Gabrielle: Sứ thần của Chúa

– Gale: Cuộc sống

– Gaye: Vui vẻ

– Georgette, Georgia, Georgiana: Nữ tính

– Geraldine: Người vĩ đại

– Gloria: Đẹp lộng lẫy

– Glynnis: Đẹp thánh thiện

– Grace: Lời chúc phúc của Chúa

– Guinevere: Tinh khiết

– Gwen, Gwendolyn: Trong sáng

– Gwynne: Ngay thẳng

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái H

– Haley, Hayley, Heroine: Anh thư, nữ anh hùng

– Hanna: Lời chúc phúc của Chúa

– Harriet: Người thông suốt

– Heather: hoa thạch nam

– Helen, Helena: Dịu dàng

– Hetty: Người được nhiều người biết đến

– Holly: ngọt như mật ong

– Hope: Hy vọng, lạc quan

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái I

– Ida, Idelle: Lời chúc mừng

– Imogen, Imogene: Ngoài sức tưởng tượng

– Ingrid: Yên bình

– Irene: Hòa bình

– Iris: Cồng vồng

– Ivy: Quà tặng của Thiên Chúa

– Ivory: Trắng như ngà

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái J

– Jacqueline: Nữ tính

– Jade: Trang sức lộng lẫy

– Jane, Janet: Duyên dáng

– Jasmine: Như một bông hoa

– Jemima: Con chim bồ câu

– Jennifer: Con sóng

– Jessica, Jessie: Khỏe mạnh

– Jewel: Viên ngọc quý

– Jillian, Jill: Bé nhỏ

– Joan: Duyên dáng

– Josephine: Giấc mơ đẹp

– Judith, Judy: Được ca ngợi

– Juliana, Julie: Tươi trẻ

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái K

– Kacey Eagle: Đôi mắt

– Kara: Chỉ duy nhất có một

– Karen, Karena: Tinh khiết

– Kate: Tinh khiết

– Katherine, Kathy, Kathleen, Katrina: Tinh khiết

– Keely: Đẹp đẽ

– Kelsey: Chiến binh

– Kendra: Khôn ngoan

– Kerri: Chiến thắng bóng tối

– Kyla: Đáng yêu

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái L

– Lacey: Niềm vui sướng

– Lara: Được nhiều người yêu mến

– Larina: Cánh chim biển

– Larissa: Giàu có và hạnh phúc

– Laura, Laurel, Loralie, Lauren Laurel: Cây nguyệt quế

– Laverna: Mùa xuân

– Leah, Leigh: Niềm mong đợi

– Lee, Lea: Phóng khoáng

– Leticia: Niềm vui

– Lilah, Lillian, Lilly:Hoa huệ tây

– Linda: Xinh đẹp

– Linette: Hòa bình

– Lois:Nữ tính

– Lucia, Luciana, Lucille:Dịu dàng

– Lucinda, Lucy: Ánh sáng của tình yêu

– Luna: Có bình minh Shining

– Lynn: Thác nước

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái M

– Mabel:Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn

– Madeline:Cái tháp cao ai cũng phải ngước nhìn

– Madge: Một viên ngọc

– Magda, Magdalene: Một tòa tháp

– Maggie: Một viên ngọc

– Maia: Một ngôi sao

– Maisie: Cao quý

– Mandy: Hòa đồng, vui vẻ

– Marcia:Nữ tính

– Margaret: Một viên ngọc

– Maria, Marie, Marian, Marilyn: Các hình thức khác của tên Mary, nghĩa là ngôi sao biển

– Marnia:Cô gái trên bãi biển

– Megan: Người làm việc lớn

– Melanie: Người chống lại bóng đêm

– Melinda: Biết ơn

– Melissa:Con ong nhỏ

– Mercy: Rộng lượngvà từ bi

– Michelle:Nữ tính

– Mirabelle: kỳ diệu và đẹp đẽ

– Miranda: Người đáng ngưỡng mộ

– Myra: Tuyệt vời

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái N

– Nadia, Nadine: Niềm hy vọng

– Nancy: Hòa bình

– Naomi: Đam mê

– Natalie: Sinh ra vào đêm Giáng sinh

– Nathania: Món quà của Chúa

– Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng

– Nerissa: Con gái của biển

– Nerita: Sinh ra từ biển

– Nessa, Nessa:Tinh khiết

– Nicolette: Chiến thắng

– Nina: Người công bằng

– Noelle: Em bé của đêm Giáng sinh

– Nola, Noble: Người được nhiều người biết đến

– Nora, Norine: Trọng danh dự

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái O

– Odette: Âm nhạc

– Olga: Thánh thiện

– Olivia, Olive: Biểu tượng của hòa bình

– Opal: Đá quý

– Ophelia: Chòm sao Thiên hà

– Oprah: Hoạt ngôn

– Oriel, Orlena: Quý giá

– Orlantha: Người của đất

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái P

– Pamela:Ngọt như mật ong

– Pandora:Người có nhiều năng khiếu

– Pansy:Ý nghĩ

– Patience:Kiên nhẫn và đức hạnh

– Patricia:Quý phái

– Pearl, Peggy, Peg: Viên ngọc quý

– Philippa: Giàu nữ tính

– Phoebe: Ánh trăng vàng

– Phyllis:Cây cây xanh tốt

– Primavera: Nơi mùa xuân bắt đầu

– Primrose:Hoa hồng

– Priscilla:Hiếu thảo

– Prudence:Cẩn trọng

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái Q

– Queen, Queenie: Nữ hoàng

– Quenna:Mẹ của nữ hoàng

– Questa: Người kiếm tìm

– Quinella, Quintana:

– Quintessa: Tinh hoa

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái R

– Rachel: Nữ tính

– Ramona:Khôn ngoan

– Rebecca: Ngay thẳng

– Regina:Hoàng hậu

– Renata, Renee:Người tái sinh

– Rhea: Trái đất

– Rhoda:Hoa hồng

– Rita: Viên ngọc quý

– Roberta: Được nhiều người biết đến

– Robin: Nữ tính

– Rosa, Rosalind, Rosann: Hoa hồng

– Rosemary:Tinh hoa của biển

– Roxanne: Bình Minh

– Ruby: Viên hồng ngọc

– Ruth: Bạn của tất cả mọi người

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái S

– Sabrina: Nữ thần sông

– Sacha: Vị cứu tinh củanhân loại

– Sadie:Người làm lớn

– Selena: Mặn mà, đằm thắm

– Sally: Người lãnh đạo

– Samantha: Người lắng nghe

– Scarlett: Màu đỏ

– Selene, Selena: Ánh trăng

– Shana:Đẹp đẽ

– Shannon:Khôn ngoan

– Sharon: Yên bình

– Sibyl, Sybil:Khôn ngoan và có tài tiên tri

– Simona, Simone:Người biết lắng nghe

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái T

– Tabitha: Con linh dương tinh ranh

– Talia: Tươi đẹp

– Tamara: Cây cọ

– Tammy: Hoàn hảo

– Tanya: Nữ hoàng

– Tara: Ngọn tháp

– Tatum: Sự bất ngờ

– Teresa, Teri Harvester

– Tess: Xuân thì

– Thalia: Niềm vui

– Thomasina:Con cừu non

– Thora: Sấm

– Tina: Nhỏ nhắn

– Tracy:Chiến binh

– Trina:Tinh khiết

– Trista: Độ lượng

– Trixie, Trix: Được chúc phúc

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái U

– Udele: Giàu có và thịnh vượng

– Ula:Viên ngọc của sông

– Ulrica: Thước đo cho tất cả

– Una: Một loài hoa

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái V

– Valda: Thánh thiện

– Valerie:Khỏe mạnh

– Vanessa: Con bướm

– Vania: Duyên dàng

– Veleda:Sự từng trải

– Vera: Sự thật

– Verda: Mùa xuân

– Veronica:Sự thật

– Victoria, Victorious: Chiến thắng

– Violet: Hoa Violet

– Virginia:Người trinh nữ

– Vita: Vui nhộn

– Vivian, Vivianne: Cuộc sống

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái W

– Whitney: Hòn đảo nhỏ

– Wilda: Cánh rừng thẳm

– Willa: Ước mơ

– Willow: Chữa lành

– Wilona:Mơ ước

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái Y

– Yolanda: Hoa Violet

– Yvette: Được thương xót

– Yvonne:Chòm sao Nhân Mã

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái Z

– Zea:Lương thực

– Zelene: Ánh mặt trời

– Zera: Hạt giống

– Zoe:Đem lại sự sống

Tất cả những cái tên này thật ý nghĩa phải không nào? Vậy tại sao bạn không đặt tên tiếng Anh cho con gái ngay bây giờ nhỉ?

Cách Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Trai Gái Theo Ý Nghĩa Tương Đồng Trong Tiếng Việt

Cách đặt tên tiếng Anh cho con trai và bé gái theo ý nghĩa tương đồng trong tiếng việt – Đa số chúng ta đều rất tự hào, yêu thích cái tên Tiếng Việt của mình, vì thế chúng ta cũng muốn cái tên Tiếng Anh phải thật hay, thật ấn tượng. Các ông bố bà mẹ muốn đặt tên Tiếng Anh cho con sao cho hay, ý nghĩa nhưng vẫn tương đồng ý nghĩa với Tiếng Việt thì nhất định không được bỏ qua bài viết này. Nào hãy cùng thodiaso.vn theo dõi cách đặt tên tiếng Anh cho con trai gái theo ý nghĩa tương đồng trong tiếng việt nhé.

Cách đặt tên tiếng Anh cho con trai gái theo ý nghĩa tương đồng trong tiếng việt

Tìm ý nghĩa của tên Tiếng Việt Hãy bắt đầu bằng việc tìm ý nghĩa của cái tên tiếng việt mà các phụ huynh đặt cho con của mình. Ý tưởng ở đây chính là tìm ra được từ tương đồng trong tiếng anh với cái ý nghĩa đó. Lây ví dụ như bên dưới:

Dũng, nghĩa là “dũng mãnh”, thì có thể lấy tên Leonard (brave lion – chú sư tử dũng mãnh), hay Richard (brave power – sự dũng mãnh). Hồng thì có thể chọn Rose, Rosie hay Rosemary. Còn nếu bạn không biết ý nghĩa tên mình hay nghĩa không được đẹp (như Nở, Hậu (phía sau)… chẳng hạn), có ai bảo bạn không được chọn cho mình tên Edgar (giàu có, thịnh vượng) hay Azure (bầu trời xanh) đâu nhỉ ?

Tên tiếng anh hay cho con trai và bé gái mang rất nhiều ý nghĩa Tên tiếng Anh với nghĩa “mạnh mẽ”, “dũng cảm” hay “chiến binh” Tên nữ: Tên nam:

“Thông thái” hay “cao quý” được thể hiện qua những tên tiếng Anh là: Tên nam:

“Hạnh phúc”, “may mắn”, “xinh đẹp”, “thịnh vượng” hay với một tính cách, cảm xúc nào đó là những người mang tên tiếng Anh: Tên nam:

Vậy còn những tên tiếng Anh mang ý nghĩa tôn giáo? Ariel – (nghe cách đọc tên) – “chú sư tử của Chúa” Dorothy – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa” Elizabeth – (nghe cách đọc tên) – “lời thề của Chúa / Chúa đã thề” Emmanuel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa luôn ở bên ta” Jesse – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Yah” Tên nam:

Abraham – (nghe cách đọc tên) – “cha của các dân tộc Daniel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa là người phân xử” Elijah – (nghe cách đọc tên) – “Chúa là Yah / Jehovah” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái) Emmanuel / Manuel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa ở bên ta” Gabriel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa hùng mạnh” Issac – (nghe cách đọc tên) – “Chúa cười”, “tiếng cười” Jacob – (nghe cách đọc tên) – “Chúa chở che” Joel – (nghe cách đọc tên) – “Yah là Chúa” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái) John – (nghe cách đọc tên) – “Chúa từ bi” Joshua – (nghe cách đọc tên) – “Chúa cứu vớt linh hồn” Jonathan – (nghe cách đọc tên) – “Chúa ban phước” Matthew – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa” Nathan – (nghe cách đọc tên) – “món quà”, “Chúa đã trao” Michael – (nghe cách đọc tên) – “kẻ nào được như Chúa?” Raphael – (nghe cách đọc tên) – “Chúa chữa lành” Samuel – (nghe cách đọc tên) – “nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe” Theodore – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa” Timothy – (nghe cách đọc tên) – “tôn thờ Chúa” Zachary – (nghe cách đọc tên) – “Jehovah đã nhớ” Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên như lửa, nước, gió, đất, khí hậu, mặt trăng, mặt trời, các vì sao, các loài hoa và cây cối là: Tên nam:

Douglas – (nghe cách đọc tên) – “dòng sông / suối đen”; Dylan – (nghe cách đọc tên) – “biển cả”, Neil – (nghe cách đọc tên) – “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết” Samson – (nghe cách đọc tên) – “đứa con của mặt trời” Gắn với màu sắc và đá quý là những cái tên tiếng Anh như: Tên nam:

Blake – (nghe cách đọc tên) – “đen” hoặc “trắng” (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blaec hay từ chữ blac trong tiếng Anh cổ.) Peter – (nghe cách đọc tên) – “đá” (tiếng Hán: thạch) Rufus – (nghe cách đọc tên) – “tóc đỏ” Tên với nghĩa “mạnh mẽ”, “chiến sĩ”, “người thống trị” Tên nữ: Tên nam:

Tên với nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”, “giàu sang” Tên nữ: Tên nam:

Tên gắn với, tình cảm, tính cách con người như “tốt bụng”, “thánh thiện”, “chân thành” Tên nữ: Tên nam:

Tên với nghĩa “xinh đẹp”, “quyến rũ” hay với gắn vẻ ngoài của con người Tên nữ: Tên nam:

Tên gắn với thiên nhiên như lửa, nước, gió, đất, khí hậu, mặt trăng, mặt trời, các vì sao, các loài hoa và cây cối: Tên nữ: Tên nam:

Tên với nghĩa “niềm vui”, “niềm tin”, “hi vọng”, “tình yêu”, “tình bạn” Tên nữ: Tên nam:

Tên với nghĩa “thiên đường”, “vĩnh cửu”, “món quà” Tên nữ: Tên nam:

Một số tên tiếng Anh hay khác: Tên nam: Cái tên tiếng anh thật hay, thật kêu nhưng lại mang thật nhiều ý nghĩa nhất là có ý nghĩa tương đồng với tên Tiếng Việt thì ai cũng muốn đặt cho con mình. Đặt tên tiếng anh cho con trai hay bé gái sinh thì nhất đinh phải xem bài này nhé các bậc cha mẹ. Hy vọng rằng các phụ huynh sẽ tìm thấy được 1 cái tên tiếng anh hay cho con. Đặt tên cho con

Đặt Tên Theo Tiếng Anh

Có thể một ngày nào đó đẹp trời, bạn bỗng nhiên nảy ra sở thích đặt tên mình theo tên tiếng Anh. Vậy nên đặt tên tiếng Anh thế nào? Tên tiếng Anh nào được coi là hay nhất mà nhiều người thích?

Cũng có thể bạn sẽ đi du học Anh hoặc Mỹ và các nước có sử dụng tiếng Anh. Lúc đó, có thể cũng cần chọn thêm một cái tên Anh – Mỹ nữa để bạn bè dễ gọi và xưng hô bạn.

Ngoài ra, bạn có thể đặt nick name cho Face, Zalo và nhiều mạng xã hội khác…

Việc chọn nick name thông thường các bạn trẻ hay chọn một từ nào có ý nghĩa, ví dụ như hoa hồng đen, hoa hồng đỏ: Black Rose – Red Rose… Tuy nhiên cũng có thể chọn chính cái tên mà người Mỹ và Anh đang sử dụng.

Tên của phụ nữ theo tiếng Mỹ, gồm có các tên thông dụng:

Nếu bạn đặt tên theo kiểu của người Anh thì ngoài họ – tên ra còn tên đệm nữa. Và đây là các tên đệm bạn đặt ở giữa:

Theo lời khuyên của blog chị Tâm thì cách hay nhất là bạn chỉ nên chọn một cái tên tiếng Anh sau đó gắn vào với họ của bạn. Như thế, người ta vẫn sẽ dễ chấp nhận hơn khi bạn là một người từ châu Á – thay vì tất cả tên đều là người Anh, người Mỹ.

Chẳng hạn nếu họ của bạn là Lê hoặc Nguyễn thì bạn có thể đặt là: Juilie Nguyen hoặc Sophie Le…

Nếu bạn đang phân vân không biết nên chọn cái tên nào cho đẹp thì blog chị Tâm sẽ “ép buộc” bạn vào trò “bói tên” như sau:

1. Bạn hãy chọn tên của bạn như danh sách ở bên trên dựa theo ngày sinh nhật của bạn. Ví dụ bạn sinh ngày 20 thì tên bạn là Pattie (xấu quá phải không).

2. Tương tự, hãy chọn họ của bạn theo số cuối của năm sinh của bạn. Ví dụ bạn sinh năm 1990 thì chọn họ là số 0.

3. Và tên đệm là theo tháng sinh của bạn.

Theo quan niệm của người Việt, họ và tên cũng cần phải có tính tương sinh phù hợp ngũ hành phong thủy. Đây là bài viết hướng dẫn cách đặt tên theo phong thủy bạn có thể tham khảo để nghiên cứu

Khám Phá Cách Đặt Tên Tiếng Anh Theo Tên Tiếng Việt Cho Bé Tên “Anh”

Ý nghĩa của tên Anh là gì?

Theo nghĩa Hán Việt thì cái tên “Anh” có nghĩa là thông minh, xuất chúng và tài giỏi hơn người trên nhiều phương diện. Tên Anh cũng bảo hàm dung mạo sắc sảo, sáng sủa cũng như tính cách lém lỉnh, hoạt bát của đứa trẻ.

Những cái tên tiếng Anh cho bé gái cùng ý nghĩa với tên “Anh”

– Abbey: Tên Abbey chính là minh chứng cho tình cảm của cha và con gái cũng đâu kém gì mẹ và bé. Abbey có nghĩa là “niềm vui của cha”. Abbey cũng mang hình ảnh của bé gái vô cùng thông minh và xinh đẹp.

– Athena: Là tên của nữ thần trí tuệ và chiến tranh và là con gái của thần Zeus trong thần thoại của Hy Lạp. Athena có nghĩa là sự thông thái và trí tuệ xuất chúng.

– Belle: tên Belle là một phiên bản khác của Bella có nghĩa là thông minh, xinh đẹp hay một mỹ nhân với vẻ đẹp sắc sảo.

– Minda: là tên tiếng Anh dễ thương cho nữ có nghĩa là “ánh sáng của tri thức”.

– Kayla có nghĩa là đứa bé thông minh. Ngoài ra, trong tiếng Mỹ, Kayla lại được hiểu là sự tinh khiết.

– Salvia: Trong tiếng Latin, Salvia là tên chỉ dành cho nữ có nghĩa là khôn ngoan. Bên cạnh đó, Salvia còn có thể được hiểu là bình an và khỏe mạnh.

– Sophia: mang ý nghĩa là sự khôn ngoan hay thông thái.

Những cái tên tiếng Anh cho bé trai cùng ý nghĩa với tên “Anh”

– Alfred mang ý nghĩa là sự thông thái hay khôn ngoan.

– Albert mang hình ảnh chàng trai thông minh, vĩ đại nhưng cũng vô cùng và tao nhã.

– Alvis: Ý nghĩa của tên này là sự thông minh, thông suốt mọi việc, một con người uyên bác.

– Apollo – vị thần La Mã của trí tuệ, tri thức và cai trị cả mặt trời.

– Boman mang nghĩa “trí tuệ tuyệt vời”.

– John: Lý do mà cái tên John nằm trong danh sách này là do hầu hết các nhà khoa học, các thiên tài từng đạt giải Nobel đều có tên là John.

– Kayne – thông minh, danh dự vẻ vang.

– Raymond- người bảo vệ, che chở vĩ đại và thông thái.

– Robert: mang ý nghĩa là tỏa sáng, rực rỡ và vinh quang hay danh tiếng lẫy lừng.

Ngoài ra, một số cách đặt tên tiếng Anh cho con trai phát âm tương tự như “Anh” mà bạn có thế lựa chọn như:

– Tên bé trai: Allan, Alvin, Angus, Authur, Alexander, Anthony…

– Tên bé gái: Ann, Annie, Anna, Aileen, Alice…