Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái A
– Abigail: Nguồn vui
– Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc
– Adelaide: No đủ, giàu có
– Adrienne: Nữ tính
– Agatha: Điều tốt đẹp
– Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
– Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng
– Aimee: Được yêu thương
– Atlanta: Ngay thẳng
– Alarice: Thước đo cho tất cả
– Alda: Giàu sang
– Alexandra: Vị cứu tinh của nhân loại
– Alice: Niềm hân hoan
– Alina: Thật thà, không gian trá
– Alma: Người chăm sóc mọi người
– Amanda: Đáng yêu
– Amaryllis: Niềm vui
– Amber: Viên ngọc quý
– Anastasia: Người tái sinh
– Andrea: Dịu dàng, nữ tính
– Angela: Thiên thần
– Angelica: Tiếng Ý của từ Angela, nghĩa là thiên thần
– Anita: Duyên dáng và phong nhã
– Ann, Anne: Yêu kiều, duyên dáng
– Annabelle: Niềm vui mừng
– Annette: Một biến thể của tên Anne
– Anthea: Như một loài hoa
– Ariana: Trong như tiếng kêu của đồ bạc
– Audrey: Khỏe mạnh
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái B
– Barbara: Người luôn tạo sự ngạc nhiên
– Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
– Beatrice, Beatrix: Người được chúc phúc
– Belinda: Đáng yêu
– Belle, Bella: Xinh đẹp
– Bernice: Người mang về chiến thắng
– Bertha, Berta: Ánh sáng và vinh quang rực rỡ
– Bettina: Ánh sáng huy hoàng
– Beryl: Một món trang sức quý giá
– Bess: Quà dâng hiến cho Thượng Đế
– Beth, Bethany: Kính sợ Thượng Đế
– Bettina: Dâng hiến cho Thượng Đế
– Bianca: Trinh trắng
– Blair: Vững vàng
– Bly: Tự do và phóng khoáng
– Bonnie: Ngay thẳng và đáng yêu
– Brenda: Lửa
– Briana: Quý phái và đức hạnh
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái C
Catherine: Tinh khiết
Camille: Đôi chân nhanh nhẹn
Carissa: Nhạy cảm và dịu dàng
Carla: Nữ tính
Carly: Một dạng của tên Caroline
Carmen: Quyến rũ
Carrie, Carol, Caroline: Bài hát với âm giai vui nhộn
Cherise, Cherry: Ngọt ngào
Charlene: Cô gái nhỏ xinh
Chelsea: Nơi để người khác nương tựa
Cheryl: Người được mọi người mến
Chloe: Như bông hoa mới nở
Christine, Christian: Ngay thẳng
Claire, Clare: Phân biệt phải trái rõ ràng
Clarissa: Được nhiều người biết đến
Coral: Viên đá nhỏ
Courtney: Người của hoàng gia
Cynthia: Nữ thần
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái D
Danielle: Nữ tính
Darlene: Được mọi người yêu mến
Davida: Nữ tính
Deborah: Con ong chăm chỉ
Diana, Diane: Nữ thần
Dominica: Chúa tể
Dominique: Thuộc về Thượng Đế
Donna: Quý phái
Dora: Một món quà
Doris: Từ biển khơi
Drucilla Dewey Eyes
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái E
– Eda: Giàu có
– Edna: Nồng nhiệt
– Edeline: Tốt bụng
– Edith: Món quaà
– Edlyn: Cao thượng
– Edna: Nhân ái
– Edwina: Có tình nghĩa
– Eileen, Elaine, Eleanor: Dịu dàng
– Elena: Thanh tú
– Elga, Elfin: Ngọn giáo
– Emily: Giàu tham vọng
– Emma: Tổ mẫu
– Erika: Mạnh mẽ
– Ernestine: Có mục đích
– Esmeralda: Đá quý
– Estelle: Một ngôi sao
– Estra: Nữ thần mùa xuân
– Ethel: Quý phái
– Eudora: Món quà
– Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng
– Eva, Eva, Evelyn: Người gieo sự sống
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái F
– Fannie: Tự do
– Farrah, Fara: Đẹp đẽ
– Fawn: Con nai nhỏ
– Faye: Đẹp như tiên
– Fedora: Món quà quý
– Felicia: Lời chúc mừng
– Fern: Sức sống bền lâu
– Fiona: Xinh xắn
– Flora: Một bông hoa
– Frances, Francesca: Tự do và phóng khoáng
– Frida, Frida: Cầu ước hòa bình
– Federica: Nơi người khác tìm được sự bình yên
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái G
– Gabrielle: Sứ thần của Chúa
– Gale: Cuộc sống
– Gaye: Vui vẻ
– Georgette, Georgia, Georgiana: Nữ tính
– Geraldine: Người vĩ đại
– Gloria: Đẹp lộng lẫy
– Glynnis: Đẹp thánh thiện
– Grace: Lời chúc phúc của Chúa
– Guinevere: Tinh khiết
– Gwen, Gwendolyn: Trong sáng
– Gwynne: Ngay thẳng
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái H
– Haley, Hayley, Heroine: Anh thư, nữ anh hùng
– Hanna: Lời chúc phúc của Chúa
– Harriet: Người thông suốt
– Heather: hoa thạch nam
– Helen, Helena: Dịu dàng
– Hetty: Người được nhiều người biết đến
– Holly: ngọt như mật ong
– Hope: Hy vọng, lạc quan
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái I
– Ida, Idelle: Lời chúc mừng
– Imogen, Imogene: Ngoài sức tưởng tượng
– Ingrid: Yên bình
– Irene: Hòa bình
– Iris: Cồng vồng
– Ivy: Quà tặng của Thiên Chúa
– Ivory: Trắng như ngà
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái J
– Jacqueline: Nữ tính
– Jade: Trang sức lộng lẫy
– Jane, Janet: Duyên dáng
– Jasmine: Như một bông hoa
– Jemima: Con chim bồ câu
– Jennifer: Con sóng
– Jessica, Jessie: Khỏe mạnh
– Jewel: Viên ngọc quý
– Jillian, Jill: Bé nhỏ
– Joan: Duyên dáng
– Josephine: Giấc mơ đẹp
– Judith, Judy: Được ca ngợi
– Juliana, Julie: Tươi trẻ
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái K
– Kacey Eagle: Đôi mắt
– Kara: Chỉ duy nhất có một
– Karen, Karena: Tinh khiết
– Kate: Tinh khiết
– Katherine, Kathy, Kathleen, Katrina: Tinh khiết
– Keely: Đẹp đẽ
– Kelsey: Chiến binh
– Kendra: Khôn ngoan
– Kerri: Chiến thắng bóng tối
– Kyla: Đáng yêu
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái L
– Lacey: Niềm vui sướng
– Lara: Được nhiều người yêu mến
– Larina: Cánh chim biển
– Larissa: Giàu có và hạnh phúc
– Laura, Laurel, Loralie, Lauren Laurel: Cây nguyệt quế
– Laverna: Mùa xuân
– Leah, Leigh: Niềm mong đợi
– Lee, Lea: Phóng khoáng
– Leticia: Niềm vui
– Lilah, Lillian, Lilly:Hoa huệ tây
– Linda: Xinh đẹp
– Linette: Hòa bình
– Lois:Nữ tính
– Lucia, Luciana, Lucille:Dịu dàng
– Lucinda, Lucy: Ánh sáng của tình yêu
– Luna: Có bình minh Shining
– Lynn: Thác nước
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái M
– Mabel:Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn
– Madeline:Cái tháp cao ai cũng phải ngước nhìn
– Madge: Một viên ngọc
– Magda, Magdalene: Một tòa tháp
– Maggie: Một viên ngọc
– Maia: Một ngôi sao
– Maisie: Cao quý
– Mandy: Hòa đồng, vui vẻ
– Marcia:Nữ tính
– Margaret: Một viên ngọc
– Maria, Marie, Marian, Marilyn: Các hình thức khác của tên Mary, nghĩa là ngôi sao biển
– Marnia:Cô gái trên bãi biển
– Megan: Người làm việc lớn
– Melanie: Người chống lại bóng đêm
– Melinda: Biết ơn
– Melissa:Con ong nhỏ
– Mercy: Rộng lượngvà từ bi
– Michelle:Nữ tính
– Mirabelle: kỳ diệu và đẹp đẽ
– Miranda: Người đáng ngưỡng mộ
– Myra: Tuyệt vời
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái N
– Nadia, Nadine: Niềm hy vọng
– Nancy: Hòa bình
– Naomi: Đam mê
– Natalie: Sinh ra vào đêm Giáng sinh
– Nathania: Món quà của Chúa
– Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng
– Nerissa: Con gái của biển
– Nerita: Sinh ra từ biển
– Nessa, Nessa:Tinh khiết
– Nicolette: Chiến thắng
– Nina: Người công bằng
– Noelle: Em bé của đêm Giáng sinh
– Nola, Noble: Người được nhiều người biết đến
– Nora, Norine: Trọng danh dự
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái O
– Odette: Âm nhạc
– Olga: Thánh thiện
– Olivia, Olive: Biểu tượng của hòa bình
– Opal: Đá quý
– Ophelia: Chòm sao Thiên hà
– Oprah: Hoạt ngôn
– Oriel, Orlena: Quý giá
– Orlantha: Người của đất
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái P
– Pamela:Ngọt như mật ong
– Pandora:Người có nhiều năng khiếu
– Pansy:Ý nghĩ
– Patience:Kiên nhẫn và đức hạnh
– Patricia:Quý phái
– Pearl, Peggy, Peg: Viên ngọc quý
– Philippa: Giàu nữ tính
– Phoebe: Ánh trăng vàng
– Phyllis:Cây cây xanh tốt
– Primavera: Nơi mùa xuân bắt đầu
– Primrose:Hoa hồng
– Priscilla:Hiếu thảo
– Prudence:Cẩn trọng
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái Q
– Queen, Queenie: Nữ hoàng
– Quenna:Mẹ của nữ hoàng
– Questa: Người kiếm tìm
– Quinella, Quintana:
– Quintessa: Tinh hoa
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái R
– Rachel: Nữ tính
– Ramona:Khôn ngoan
– Rebecca: Ngay thẳng
– Regina:Hoàng hậu
– Renata, Renee:Người tái sinh
– Rhea: Trái đất
– Rhoda:Hoa hồng
– Rita: Viên ngọc quý
– Roberta: Được nhiều người biết đến
– Robin: Nữ tính
– Rosa, Rosalind, Rosann: Hoa hồng
– Rosemary:Tinh hoa của biển
– Roxanne: Bình Minh
– Ruby: Viên hồng ngọc
– Ruth: Bạn của tất cả mọi người
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái S
– Sabrina: Nữ thần sông
– Sacha: Vị cứu tinh củanhân loại
– Sadie:Người làm lớn
– Selena: Mặn mà, đằm thắm
– Sally: Người lãnh đạo
– Samantha: Người lắng nghe
– Scarlett: Màu đỏ
– Selene, Selena: Ánh trăng
– Shana:Đẹp đẽ
– Shannon:Khôn ngoan
– Sharon: Yên bình
– Sibyl, Sybil:Khôn ngoan và có tài tiên tri
– Simona, Simone:Người biết lắng nghe
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái T
– Tabitha: Con linh dương tinh ranh
– Talia: Tươi đẹp
– Tamara: Cây cọ
– Tammy: Hoàn hảo
– Tanya: Nữ hoàng
– Tara: Ngọn tháp
– Tatum: Sự bất ngờ
– Teresa, Teri Harvester
– Tess: Xuân thì
– Thalia: Niềm vui
– Thomasina:Con cừu non
– Thora: Sấm
– Tina: Nhỏ nhắn
– Tracy:Chiến binh
– Trina:Tinh khiết
– Trista: Độ lượng
– Trixie, Trix: Được chúc phúc
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái U
– Udele: Giàu có và thịnh vượng
– Ula:Viên ngọc của sông
– Ulrica: Thước đo cho tất cả
– Una: Một loài hoa
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái V
– Valda: Thánh thiện
– Valerie:Khỏe mạnh
– Vanessa: Con bướm
– Vania: Duyên dàng
– Veleda:Sự từng trải
– Vera: Sự thật
– Verda: Mùa xuân
– Veronica:Sự thật
– Victoria, Victorious: Chiến thắng
– Violet: Hoa Violet
– Virginia:Người trinh nữ
– Vita: Vui nhộn
– Vivian, Vivianne: Cuộc sống
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái W
– Whitney: Hòn đảo nhỏ
– Wilda: Cánh rừng thẳm
– Willa: Ước mơ
– Willow: Chữa lành
– Wilona:Mơ ước
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái Y
– Yolanda: Hoa Violet
– Yvette: Được thương xót
– Yvonne:Chòm sao Nhân Mã
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái Z
– Zea:Lương thực
– Zelene: Ánh mặt trời
– Zera: Hạt giống
– Zoe:Đem lại sự sống
Tất cả những cái tên này thật ý nghĩa phải không nào? Vậy tại sao bạn không đặt tên tiếng Anh cho con gái ngay bây giờ nhỉ?
Related posts:
Nội Dung Khác