Bạn đang xem bài viết Tủ Điện Tiếng Anh Là Gì? Tên Viết Tắt Các Loại Tủ Điện Phổ Biến được cập nhật mới nhất trên website Eduviet.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Tủ điện tiếng anh là gì?
Tủ điện tiếng anh là Electrical cabinet.
Chức năng của tủ điện
Tủ điện được dùng để chứa các thiết bị điện, là nơi lắp đặt các thiết bị. Bên cạnh đó, tủ điện cũng có chức năng là vị trí phân phối điện cho công trình, hệ thống.
Tủ điện giúp cách ly dòng điện trên thiết bị với người dùng trong quá trình máy móc hoạt động.
Tùy theo mục đích và nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng mà tủ điện được thiết kế với kích thước, độ dày, chất liệu, màu sắc khắc nhau. Thông thường người ta hay làm tủ sơn tĩnh điện trơn hoặc nhăn.
Các loại tủ điện phổ biến
Theo chức năng và cấu tạo của tủ điện, người ta chia thành các nhóm sau:
+ MSB là viết tắt của từ Main Distribution – Tủ điện phân phối chính cho công trình: có vỏ được làm bằng thép mạ kẽm, sơn tĩnh điện, dễ dàng tháo lắp.
+ Tủ điện điều khiển trung tâm: Có thể cố định hoặc không cố định, được làm từ thép mạ điện, sơn tĩnh điện và vận hành tại chỗ hoặc từ xa.
+ ATS là viết tắt của từ Automatic Transfer Switches– tủ điện chuyển mạch: dùng ở những nơi đòi hỏi cấp điện liên tục để cấp điện khi có sự cố ở nguồn.
+ DB là viết tắt của từ Distribution Board – tủ điện phân phối: gọn nhẹ, thẩm mỹ cao, dễ vận hành và thường dùng trong các nhà máy, phân xưởng.
+ Tủ điện phòng cháy chữa cháy: Được đặt ở chế độ tự động, có cơ chế tự động sạc và thông báo tình trạng ắc quy.
+ Tủ điện điều khiển ánh sáng: Thường dùng cho các hệ thống chiếu sáng công cộng, sơn tĩnh điện, có chế độ bật – tắt thiết bị khi được cài đặt trước.
+ Tủ tụ bù: Dùng để bù công suất cho các phụ tải trong các dây chuyền sản xuất.
Tên Các Loại Cocktail Phổ Biến Ở Bar
Ngoài việc ghi nhớ tên các loại cocktail phổ biến ở bar mà còn học cách phân loại cocktail là điều mà bất kỳ Bartender nào cũng phải trải qua khi lần đầu tiên bước đến với môi trường pha chế. Sẽ không có bí quyết nào để bạn nhồi hết vào đầu các loại cocktail giữa hàng trăm loại đồ uống khác nhau ngoài cách tìm hiểu chúng và liên tục thực hành.
1. Cocktail Bloody Mary
Người có công làm nên thứ đồ uống tuyệt vời này là một Bartender Fernand Petiot của quán Harry’s New York Bar tại Paris. Đây là loại cocktail cổ điển bao gồm vodka và nước ép cà chua là chủ yếu.
2. Cocktail Mojito
Loại cocktail này là một thức uống truyền thống của người Cuba, mojito (hay còn gọi là mohito) không xa lạ với người sành cocktail trên toàn thế giới. Cocktail Mojito là loại thức uống hoàn hảo nếu bạn là một pha chế gia cho các kỳ nghỉ ở bãi biển. Thành phần chính là rượu rum nhẹ, bạc hà, nước cốt chanh.
3. Cocktail Old Fashioned
Loại cocktail kinh điển này xuất hiện ở khắp các bar lớn nhỏ ở mọi nơi trên thế giới. Chưa cần nhìn vào công thức, chỉ cái tên và mức độ tôn trọng của những người biết thưởng thức dành cho thức uống này cũng đã đủ để Old-fashioned là một lựa chọn không cần phải đắn đo cho buổi tối ngày cuối tuần. Cocktail Old Fashioned là một trong các loại cocktail cổ điển nổi tiếng rất đáng để các bartender học tập. Thành phần của loại cocktail này chủ yếu bao gồm Soda, bourbon và cam.
4. Cocktail Margarita
Với những ai yêu thích cocktail, margarita là một trong các loại cocktail phổ biến nhất trên thế giới, với 3 nguyên liệu chính là rượu tequila, rượu hương cam và nước chanh.
5. Cocktail Black Russian
Loại cocktail này rất dễ pha chế, đen hơn cả linh hồn của quỷ Satan và khá mạnh. Mỗi khi pha Cocktail Black Russian cho khách bạn nên nhắc khéo họ về nồng độ của Black Russian. Rượu Black Russian dành cho những ai là fan hâm mộ của đồ uống từ Vodka. Vì thành phần chính là rượu Vodka, Kahlua và rượu mùi cà phê. Loại đồ uống này xứng đáng là một trong các loại cocktail phổ biến ở bar mà mọi bartender cần ghi nhớ. 6. Cocktail White Russian
Gần giống như Black Russian, tuy nhiên thành phần của cocktail White Russian có thêm kem và sữa. Cocktail White Russian là lựa chọn tuyệt vời cho những ai thích trải nghiệm hương vị vodka nhẹ nhàng. 7. Cocktail Whiskey Sour
Khoảng 100 năm trước, Cocktail Whiskey Sour là loại cocktail phổ biến được ưa chuộng ở Mỹ bởi hương vị tuyệt vời, vừa nhẹ nhàng, tinh tế lại vừa mạnh mẽ và đam mê. Thành phần chính của Cocktail Whiskey Sour là rượu Bourbon, nước cốt chanh và siro. 8. Cocktail Pina Colada
Cocktail Pina Colada xuất xứ từ Puerto Rico, là sự kết hợp của hương vị chua chua của dứa và nước cốt dứa cùng mùi thơm của rượu rum. 9. Cocktail Cosmopolitan
Cho dù bạn có phải là fan hâm mộ của Cosmos hay không thì sự hoàn thiện về sắc và hương của loại cocktail này sẽ khiến bạn không đủ dũng cảm để bỏ qua. Thành phần chính của Cocktail Cosmopolitan là Vodka, nước ép cam và nước cốt chanh.
10. Cocktail Amaretto Sour
Với hương vị ngọt ngào, 1 ly Cocktail Amaretto Sour sẽ đưa người dùng về với sự thoải mái và thư giãn ngất ngây. Thành phần chính của Cocktail Amaretto Sour bao gồm: Rượu Amaretto, Siro, nước ép chanh tươi, 1 lát cam và 1 maraschino cherry.
11. Cocktail Sex on the Beach
Bạn có thể gọi 1 ly Cocktail Sex on the Beach tại bất kỳ quầy bar nào, thậm chí bạn cũng có thể tự pha chế món đồ uống này tại nhà. Cocktail Sex on the Beach là loại cocktail phổ biến có thành phần vodka, schnapps đào, nước ép cam việt quất và nước cam.
12. Cocktail Tequila Sunrise
Cocktail Tequila Sunrise được đánh giá khá cao về mặt hình thức và hương vị. Lấy ý tưởng từ sự kết hợp giữa nước cam, siro lựu và ounces tequila mang lại vẻ độc lạ và cảm giác khá mạnh nhưng lại rất tinh tế.
13. Cocktail Stawberry Daiquiri
Với sự kết hợp tinh tế từ đường, dâu tây, nước chanh, soda chanh, rượu rum, Cocktail Stawberry Daiquiri xứng đáng có mặt tại bất kỳ quầy bar nào mà bạn bước chân đến.
14. Cocktail B-52
Cocktail B-52 là loại cocktail nổi tiếng đình đám tại các quán bar với nguyên liệu chính bao gồm: rượu mùi cà phê Tia Maria hoặc Kahlua, Bailey’s và Grand Marnier
15. Cocktail Bacardi
Cocktail Bacardi là loại thức uống truyền thống của người Cuba mang đến thông điệp “hãy sống một cuộc sống đúng nghĩa”. Thành thành của Cocktail Bacardi bao gồm: Bacardi light rum, Lime juice, siro đường và siro lựu.
Tổng Hợp Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
Khi nói chuyện với các bạn đồng trang lứa hay những người thân thiết, chúng ta thường xuyên sử dụng các từ và cụm từ viết tắt để tiết kiệm thời gian cũng như tạo cảm giác thân mật, tự nhiên.
Trong tiếng Anh cũng vậy, những từ viết tắt được sử dụng rất nhiều không chỉ trong các văn bản mà còn trong các cuộc đàm thoại đời thường.
Các Từ Viết Tắt Hay Gặp Trong Tiếng Anh Hàng Ngày
Gonna – (tobe) going to (sẽ)
Wanna – want to (muốn)
Gotta – (have) got a (có)
Gimme – give me (đưa cho tôi)
Kinda – kind of (đại loại là)
Lemme – let me (để tôi)
Init – isn’t it? (có phải không?)
AKA – also known as (còn được biết đến như là)
approx. – approximately (xấp xỉ)
appt. – appointment (cuộc hẹn)
apt. – apartment (căn hộ)
A.S.A.P. – as soon as possible (càng sớm càng tốt)
B.Y.O.B. – bring your own bottle ( sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn)
dept. – department (bộ)
D.I.Y. – Do it yourself (Tự làm/ sản xuất)
est. – established (được thành lập)
E.T.A. – estimated time of arrival (Thời gian dự kiến đến nơi)
FAQ – Frequently Asked Questions (Những câu hỏi thường xuyên được hỏi)
FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết)
min. – minute or minimum (phút / tối thiểu)
misc. – miscellaneous (pha tạp)
no. – number (số)
P.S. – Postscript (Tái bút)
tel. – telephone (số điện thoại)
temp. – temperature or temporary (nhiệt độ/ tạm thời)
TGIF – Thank God It’s Friday (Ơn Giời, thứ 6 đây rồi)
vet. – veteran or veterinarian (bác sĩ thú y)
vs. – versus (với)
Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Khi Chat
ACE – a cool experience (một trải nghiệm tuyệt vời)
AFAIK – as far as I know (theo tôi được biết)
AFK – away from keyboard (rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game)
ANW- anyway (dù sao đi nữa)
b/c – because (bởi vì)
BRB – be right back (quay lại ngay)
BTW – by the way (nhân tiện)
CU/ CUL – see you / see you later (hẹn gặp lại)
DGMW – Don’t get me wrong (đừng hiểu lầm tôi)
IDK – I don’t know (tôi không biết)
IIRC – if I recall/remember correctly (nếu tôi nhớ không nhầm)
LOL – laugh out loud (cười lớn)
NP – no problem (không có vấn đề gì)
ROFL – rolling on the floor laughing (cười lăn lộn)
TBC – to be continued (còn nữa)
THX/TNX/TQ/TY- thank you (cảm ơn)
WTH – What the hell? (cái quái gì thế?)
WTF – What the f***? (cái quái gì thế?)
Quà tặng: Tặng bạn kho tài liệu tiếng Anh giao tiếp siêu to khổng lồ!
Quà tặng: Kho tài liệu tiếng Anh giao tiếp khổng lồ!
Các Từ Viết Tắt Học Vị Và Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
B.A – Bachelor of Arts (cử nhân khoa học xã hội)
B.S – Bachelor of Science (cử nhân khoa học tự nhiên)
MBA – The Master of business Administration (Thạc sĩ quản trị kinh doanh)
M.A – Master of Arts (Thạc sĩ khoa học xã hội)
M.PHIL or MPHIL – Master of Philosophy (Thạc sĩ)
PhD – Doctor of Philosophy (Tiến sĩ)
JD – Juris Doctor (tạm dịch: Bác sĩ Luật)
PA – Personal Assistant (Trợ lý cá nhân)
MD – Managing Director (Giám đốc điều hành)
VP – Vice President (Phó chủ tịch)
SVP – Senior Vice President (Phó chủ tịch cấp cao)
EVP – Executive Vice President (Phó chủ tịch điều hành)
CMO – Chief Marketing Officer (Giám đốc Marketing)
CFO – Chief Financial Officer (Giám đốc tài chính)
CEO – Chief Executive Officer (Giám đốc điều hành)
Top 5 bài viết học tiếng Anh hay nhất
Những Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Có Ý Nghĩa Là Gì?
BRB – Be right back: quay lại ngay BFF – Best friends forever: mãi là bạn tốt, bạn thân PLZ – Please: Xin vui lòng BTW – By the way: Nhân tiện SAP – As soon as possible: Sớm nhất có thể được TTM – To the max: Bày tỏ sự (buồn, vui,….) cực độ WTH – What the hell?: là thán từ nhằm biểu lộ cảm xúc cái quái gì thế? NGU – Never give up: Không bao giờ từ bỏ. NVM – Never mind: Đừng bao giờ bận tâm. LOL – Laugh out loud: cười to LMAO – Laugh my ass out = LOL: cũng là chỉ một cách cười. GG – Good game: Dùng để chịu thua khi chơi game V.I.P – Very important person: Nhân vật rất quan trọng a.m – Ante meridiem: ký hiệu dùng để nói về giờ giấc buổi sáng p.m – Post meridiem: ký hiệu dùng để nói về giờ giấc buổi chiều, tối. AD – Anno domini: Sau công nguyên BC – Before Christ: Trước công nguyên JK – Just kidding: Đùa thôi mà Dist – District: Quận CUT – See you tomorrow: được nhiều người viết vào cuối thư P.S – Post Script: Tái bút M.C – Master of ceremony: Dẫn chương trình VAT – Value added tax: Thuế giá trị gia tăng IQ – Intelligence quotient: Chỉ số thông minh EQ – Emotional quotient: Chỉ số cảm xúc
quay lại ngaymãi là bạn tốt, bạn thânXin vui lòngNhân tiệnSớm nhất có thể đượcBày tỏ sự (buồn, vui,….) cực độlà thán từ nhằm biểu lộ cảm xúc cái quái gì thế?Không bao giờ từ bỏ.Đừng bao giờ bận tâm.cười tocũng là chỉ một cách cười.Dùng để chịu thua khi chơi gameNhân vật rất quan trọngký hiệu dùng để nói về giờ giấc buổi sángký hiệu dùng để nói về giờ giấc buổi chiều, tối.Sau công nguyênTrước công nguyênĐùa thôi màQuậnđược nhiều người viết vào cuối thưTái bútDẫn chương trìnhThuế giá trị gia tăngChỉ số thông minhChỉ số cảm xúc
Cập nhật thông tin chi tiết về Tủ Điện Tiếng Anh Là Gì? Tên Viết Tắt Các Loại Tủ Điện Phổ Biến trên website Eduviet.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!